Bản dịch của từ Mi trong tiếng Việt
Mi

Mi (Noun)
She sang 'mi' during the music class to practice solfège.
Cô hát 'mi' trong lớp học âm nhạc để luyện tập solfège.
The choir director emphasized the importance of 'mi' in singing.
Người chỉ huy dàn hợp xướng nhấn mạnh tầm quan trọng của 'mi' trong ca hát.
Students enjoyed learning 'mi' as part of their music education.
Học sinh thích học 'mi' như một phần trong quá trình giáo dục âm nhạc của họ.
Họ từ
Từ "mi" trong tiếng Việt có thể chỉ đến nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, "mi" có thể được hiểu là âm vị không có sự tương ứng cụ thể trong ngữ âm tiếng Anh. Ở lại trong các ngôn ngữ khác, nó có thể chỉ đến đặc điểm của một bộ phận vật lý hoặc tình trạng của sự vật. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "mi" không có dạng viết tắt hay phiên âm trong tiếng Anh, do đó không tồn tại sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này.
Từ "mi" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ Hán "眉", chỉ phần lông mày trên khuôn mặt. Từ này thể hiện sự liên kết với các đặc điểm ngoại hình, nhất là những nét nhấn mạnh tính thẩm mỹ và biểu cảm. Qua thời gian, khái niệm về "mi" đã mở rộng trong ngữ cảnh và được sử dụng để mô tả không chỉ lông mày mà còn ảnh hưởng đến di sản văn hóa và thẩm mỹ trong nghệ thuật và văn học.
Từ "mi" không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "mi" thường được sử dụng để chỉ phần của khuôn mặt, đặc biệt là ở vùng miệng, và xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cơ thể học hoặc mỹ phẩm. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, từ này ít gặp hơn và thường không được xem là phần quan trọng trong từ vựng cơ bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp