Bản dịch của từ Mi trong tiếng Việt

Mi

Noun [U/C]

Mi (Noun)

mˈi
mˈi
01

(âm nhạc) một âm tiết được sử dụng trong sol-fa (solfège) để thể hiện nốt thứ ba của âm giai trưởng.

(music) a syllable used in sol-fa (solfège) to represent the third note of a major scale.

Ví dụ

She sang 'mi' during the music class to practice solfège.

Cô hát 'mi' trong lớp học âm nhạc để luyện tập solfège.

The choir director emphasized the importance of 'mi' in singing.

Người chỉ huy dàn hợp xướng nhấn mạnh tầm quan trọng của 'mi' trong ca hát.

Students enjoyed learning 'mi' as part of their music education.

Học sinh thích học 'mi' như một phần trong quá trình giáo dục âm nhạc của họ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mi cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mi

Không có idiom phù hợp