Bản dịch của từ Microcephaly trong tiếng Việt

Microcephaly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcephaly (Noun)

maɪkɹoʊsˈɛfəli
maɪkɹoʊsˈɛfəli
01

Đầu nhỏ bất thường, một tình trạng bẩm sinh liên quan đến sự phát triển não bộ không hoàn chỉnh.

Abnormal smallness of the head a congenital condition associated with incomplete brain development.

Ví dụ

Microcephaly affects many children born in Brazil due to Zika virus.

Microcephaly ảnh hưởng đến nhiều trẻ em sinh ra ở Brazil do virus Zika.

Microcephaly does not only occur in developing countries like India.

Microcephaly không chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển như Ấn Độ.

Is microcephaly a common condition in children born with Zika?

Microcephaly có phải là tình trạng phổ biến ở trẻ em sinh ra do Zika không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microcephaly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcephaly

Không có idiom phù hợp