Bản dịch của từ Microcephaly trong tiếng Việt
Microcephaly

Microcephaly (Noun)
Đầu nhỏ bất thường, một tình trạng bẩm sinh liên quan đến sự phát triển não bộ không hoàn chỉnh.
Abnormal smallness of the head a congenital condition associated with incomplete brain development.
Microcephaly affects many children born in Brazil due to Zika virus.
Microcephaly ảnh hưởng đến nhiều trẻ em sinh ra ở Brazil do virus Zika.
Microcephaly does not only occur in developing countries like India.
Microcephaly không chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển như Ấn Độ.
Is microcephaly a common condition in children born with Zika?
Microcephaly có phải là tình trạng phổ biến ở trẻ em sinh ra do Zika không?
Họ từ
Microcephaly là một tình trạng y tế được đặc trưng bởi kích thước đầu nhỏ hơn bình thường so với các trẻ em cùng độ tuổi và giới tính. Tình trạng này thường liên quan đến sự phát triển não bộ kém phát triển, có thể ảnh hưởng đến khả năng nhận thức và phát triển toàn diện của trẻ. Các nguyên nhân của microcephaly bao gồm di truyền, nhiễm virus trong thai kỳ, và tiếp xúc với chất độc. Tình trạng này có thể xảy ra ở cả trẻ em ở Mỹ và Anh, nhưng không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và Anh.
Từ "microcephaly" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "micro-" có nghĩa là "nhỏ", và "cephalus" có nghĩa là "đầu". Thuật ngữ này liên quan đến một tình trạng y tế mà kích thước đầu nhỏ hơn bình thường, thường là do sự phát triển bất thường của não. Microcephaly đã được ghi nhận trong y học từ thế kỷ 19, và hiện nay nó thường được sử dụng trong chẩn đoán y tế để mô tả một dấu hiệu quan trọng trong sự phát triển của trẻ em.
Microcephaly là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng não nhỏ hơn so với kích thước trung bình, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, thường được nhắc đến trong phần thi viết và nói liên quan đến sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu dịch tễ học, thảo luận về các rối loạn phát triển, hoặc trong các bài viết về tác động của virus Zika lên thai nhi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp