Bản dịch của từ Microcredit trong tiếng Việt
Microcredit

Microcredit (Noun)
Microcredit is essential for entrepreneurs in impoverished communities.
Việc cho vay nhỏ lẻ là quan trọng đối với doanh nhân trong cộng đồng nghèo.
Not everyone understands the impact of microcredit on economic growth.
Không phải ai cũng hiểu được tác động của việc cho vay nhỏ lẻ đối với sự phát triển kinh tế.
Have you researched the success stories of microcredit initiatives worldwide?
Bạn đã nghiên cứu về những câu chuyện thành công của các sáng kiến vay nhỏ lẻ trên toàn thế giới chưa?
Microcredit, hay còn gọi là tín dụng vi mô, là hình thức cho vay nhỏ với mục đích hỗ trợ tài chính cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ, thường là những người có thu nhập thấp hoặc không có khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng truyền thống. Microcredit chủ yếu tập trung vào việc thúc đẩy phát triển kinh tế và giảm nghèo. Trong khi khái niệm này đã được phổ biến toàn cầu, các chương trình microcredit có thể khác nhau về cách thức hoạt động và quy định tại các quốc gia khác nhau.
Từ "microcredit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro-" có nghĩa là nhỏ, và "credit" xuất phát từ "creditum", có nghĩa là tín dụng. Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, đặc biệt là khi các tổ chức tài chính phi ngân hàng cung cấp các khoản vay nhỏ cho các doanh nghiệp nhỏ và người nghèo ở các nước đang phát triển. "Microcredit" gắn liền với sự hỗ trợ tài chính để thúc đẩy phát triển kinh tế và xóa đói giảm nghèo.
Thuật ngữ "microcredit" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế phát triển, tài chính xã hội và quản lý tài chính, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến khởi nghiệp và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều trong các bài đọc và nghe, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển bền vững và giảm nghèo. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các giải pháp tài chính cho các nhóm dân cư thấp thu nhập.