Bản dịch của từ Microcredit trong tiếng Việt

Microcredit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcredit (Noun)

mˈaɪkɹˌoʊkɹˈɛdɨt
mˈaɪkɹˌoʊkɹˈɛdɨt
01

Việc cho các doanh nghiệp mới ở các nước đang phát triển vay những khoản tiền nhỏ với lãi suất thấp.

The lending of small amounts of money at low interest to new businesses in the developing world.

Ví dụ

Microcredit is essential for entrepreneurs in impoverished communities.

Việc cho vay nhỏ lẻ là quan trọng đối với doanh nhân trong cộng đồng nghèo.

Not everyone understands the impact of microcredit on economic growth.

Không phải ai cũng hiểu được tác động của việc cho vay nhỏ lẻ đối với sự phát triển kinh tế.

Have you researched the success stories of microcredit initiatives worldwide?

Bạn đã nghiên cứu về những câu chuyện thành công của các sáng kiến vay nhỏ lẻ trên toàn thế giới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microcredit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcredit

Không có idiom phù hợp