Bản dịch của từ Microenterprise trong tiếng Việt

Microenterprise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microenterprise (Noun)

01

Một doanh nghiệp hoạt động ở quy mô rất nhỏ, đặc biệt là một doanh nghiệp ở các nước đang phát triển được hỗ trợ bởi tín dụng vi mô.

A business operating on a very small scale especially one in the developing world that is supported by microcredit.

Ví dụ

Many microenterprises in Vietnam create jobs for local communities.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam tạo việc làm cho cộng đồng địa phương.

Microenterprises do not always succeed without proper funding and support.

Doanh nghiệp nhỏ không phải lúc nào cũng thành công nếu không có hỗ trợ.

Are microenterprises important for reducing poverty in developing countries?

Doanh nghiệp nhỏ có quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microenterprise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microenterprise

Không có idiom phù hợp