Bản dịch của từ Microlith trong tiếng Việt
Microlith

Microlith (Noun)
Archaeologists found microliths at the ancient site of Stonehenge.
Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy microlith tại địa điểm cổ Stonehenge.
Microliths are not commonly used in modern social tools today.
Microlith không thường được sử dụng trong các công cụ xã hội hiện đại ngày nay.
Did researchers discover microliths in the recent excavation in Vietnam?
Các nhà nghiên cứu có phát hiện microlith trong cuộc khai quật gần đây ở Việt Nam không?
Microlith là một thuật ngữ chỉ những mảnh công cụ đá nhỏ, thường có kích thước từ 1 đến 5 cm, được sử dụng trong các nền văn hóa tiền sử. Chúng thường được chế tác để sử dụng trên các vật dụng như giáo hoặc mũi tên, nhằm cải thiện hiệu quả săn bắn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ âm vùng miền.
Từ "microlith" được hình thành từ hai phần: "micro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros", nghĩa là nhỏ, và "lithos", nghĩa là đá, từ tiếng Hy Lạp cổ. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học để chỉ những mảnh đá nhỏ được sử dụng làm công cụ. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh đặc điểm kích thước của những công cụ, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong sự phát triển của kỹ thuật chế tạo công cụ trong thời kỳ tiền sử.
Từ “microlith” là một thuật ngữ ít phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh khảo cổ học, đặc biệt liên quan đến việc nghiên cứu công cụ đá nhỏ, được sử dụng trong các nền văn hóa tiền sử. Ngoài ra, “microlith” cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học và chuyên ngành về công nghệ sản xuất công cụ hoặc trong các cuộc thảo luận về hiện tượng văn hóa.