Bản dịch của từ Microlith trong tiếng Việt

Microlith

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microlith (Noun)

01

Một viên đá lửa có hình dạng nhỏ, thường là một phần của công cụ tổng hợp như ngọn giáo.

A minute shaped flint typically part of a composite tool such as a spear.

Ví dụ

Archaeologists found microliths at the ancient site of Stonehenge.

Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy microlith tại địa điểm cổ Stonehenge.

Microliths are not commonly used in modern social tools today.

Microlith không thường được sử dụng trong các công cụ xã hội hiện đại ngày nay.

Did researchers discover microliths in the recent excavation in Vietnam?

Các nhà nghiên cứu có phát hiện microlith trong cuộc khai quật gần đây ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microlith cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microlith

Không có idiom phù hợp