Bản dịch của từ Micromanage trong tiếng Việt

Micromanage

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micromanage (Verb)

01

Kiểm soát mọi bộ phận dù nhỏ của (một doanh nghiệp hoặc hoạt động)

Control every part however small of an enterprise or activity.

Ví dụ

Many parents micromanage their children's social activities too much.

Nhiều bậc phụ huynh quản lý quá mức các hoạt động xã hội của trẻ.

Teachers should not micromanage students' group projects.

Giáo viên không nên quản lý quá mức các dự án nhóm của học sinh.

Do you think leaders micromanage their teams in social events?

Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo quản lý quá mức nhóm trong sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Micromanage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Micromanage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Micromanaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Micromanaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Micromanages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Micromanaging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micromanage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micromanage

Không có idiom phù hợp