Bản dịch của từ Micromanage trong tiếng Việt
Micromanage

Micromanage (Verb)
Many parents micromanage their children's social activities too much.
Nhiều bậc phụ huynh quản lý quá mức các hoạt động xã hội của trẻ.
Teachers should not micromanage students' group projects.
Giáo viên không nên quản lý quá mức các dự án nhóm của học sinh.
Do you think leaders micromanage their teams in social events?
Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo quản lý quá mức nhóm trong sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Micromanage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Micromanage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Micromanaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Micromanaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Micromanages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Micromanaging |
"Micromanage" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động quản lý chặt chẽ từng chi tiết nhỏ trong công việc của người khác, thường dẫn đến sự thiếu tự chủ và động lực ở nhân viên. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh kinh doanh và quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn.
Từ "micromanage" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Latinh "micro-" có nghĩa là "nhỏ", và "manage" xuất phát từ "managiare" trong tiếng Ý, có nghĩa là "quản lý". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý vào đầu thế kỷ 20, để chỉ hành động quản lý chi tiết đến từng khía cạnh nhỏ nhất của một tổ chức hoặc dự án. Sự phát triển của từ này phản ánh một phong cách quản lý kiểm soát chặt chẽ, tác động đến động lực và hiệu suất làm việc của nhân viên.
Từ "micromanage" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài viết liên quan đến quản lý hoặc lãnh đạo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, mô tả cách tiếp cận quản lý chi tiết, nơi người lãnh đạo giám sát từng khía cạnh nhỏ của công việc. Sự lạm dụng micromanaging có thể dẫn đến giảm sút động lực và hiệu suất làm việc của nhân viên.