Bản dịch của từ Micrometre trong tiếng Việt
Micrometre

Micrometre (Noun)
The average human hair is about 70 micrometres thick.
Tóc người trung bình dày khoảng 70 micrometres.
The city does not measure pollution in micrometres.
Thành phố không đo ô nhiễm bằng micrometres.
How many micrometres are in a millimetre?
Có bao nhiêu micrometres trong một milimet?
Micrometre, hay còn gọi là micrometer, là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần triệu mét (10^-6 mét). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm là /ˈmaɪ.krəʊ.miː.tər/, còn người Mỹ là /ˈmaɪ.kəm.iː.tər/. Micrometre được sử dụng phổ biến trong khoa học và kỹ thuật để đo kích thước rất nhỏ, chẳng hạn như trong vi sinh học và công nghệ nano.
Từ "micrometre" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "micros" có nghĩa là "nhỏ" và "metron" có nghĩa là "đo". Từ này được vay mượn vào tiếng Anh từ tiếng Pháp "micromètre" vào đầu thế kỷ 19. Micrometre (hay micromet) là đơn vị đo chiều dài tương đương với một triệu phần của một mét. Sự kết hợp giữa ý nghĩa và cấu trúc gốc đã dẫn đến sự sử dụng hiện tại của từ này trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và sinh học, để đo lường kích thước vi mô.
Micrometre (hay micron) là một đơn vị đo lường cực nhỏ, tương đương với một phần triệu mét. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học và công nghệ, đặc biệt trong ngữ cảnh vật lý và sinh học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, nghiên cứu vật liệu và môi trường khi bàn về kích thước tế bào hoặc hạt vi mô.