Bản dịch của từ Middle america trong tiếng Việt

Middle america

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middle america (Noun)

mˈɪdəl əmˈɛɹəkə
mˈɪdəl əmˈɛɹəkə
01

Miền trung nước mỹ, đặc biệt là nước mỹ, nơi người dân thường có những giá trị và lối sống truyền thống.

The central part of america especially the united states where people often have traditional values and ways of life.

Ví dụ

Middle America values community and family over individual success.

Middle America coi trọng cộng đồng và gia đình hơn thành công cá nhân.

Middle America does not embrace rapid changes in technology and culture.

Middle America không chấp nhận sự thay đổi nhanh chóng về công nghệ và văn hóa.

Is Middle America still a stronghold of traditional values today?

Liệu Middle America vẫn là thành trì của các giá trị truyền thống hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/middle america/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middle america

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.