Bản dịch của từ Middle management trong tiếng Việt
Middle management
Middle management (Noun)
Một nhóm quản lý ở cấp độ giữa quản lý cấp cao và quản lý tuyến đầu, chịu trách nhiệm thực hiện các chính sách và chiến lược của công ty.
A group of managers at a level between senior management and first-line management, responsible for implementing company policies and strategies.
Các cá nhân có trách nhiệm giám sát và điều phối các hoạt động của các quản lý và nhân viên cấp dưới.
Individuals who are responsible for overseeing and coordinating the activities of lower level managers and employees.
Quản lý trung gian (middle management) là tầng lớp lãnh đạo trong một tổ chức, nằm giữa ban giám đốc và nhân viên cấp thấp. Họ có nhiệm vụ triển khai các chiến lược từ cấp cao, giám sát hoạt động hàng ngày và đảm bảo hiệu suất làm việc của đội ngũ nhân viên. Thuật ngữ này thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút, tuy nhiên, ý nghĩa và chức năng chủ yếu vẫn giữ nguyên.