Bản dịch của từ Middlesex trong tiếng Việt

Middlesex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middlesex (Noun)

mˈɪdlsɛks
mˈɪdlsɛks
01

Một quận cũ ở phía đông nam nước anh, hiện là một phần của greater london.

A former county in southeast england now part of greater london.

Ví dụ

Middlesex was a key area for social movements in the 1960s.

Middlesex là khu vực quan trọng cho các phong trào xã hội trong những năm 1960.

Middlesex does not exist as a separate county anymore.

Middlesex không còn tồn tại như một hạt riêng biệt nữa.

Is Middlesex still relevant in today's social discussions?

Middlesex vẫn còn quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/middlesex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middlesex

Không có idiom phù hợp