Bản dịch của từ Midge trong tiếng Việt

Midge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midge (Noun)

01

Một loài ruồi hai cánh nhỏ hoặc nhỏ tạo thành đàn và sinh sản gần vùng nước hoặc đầm lầy.

A small or minute twowinged fly that forms swarms and breeds near water or marshy areas.

Ví dụ

A midge swarm appeared at the park during the summer festival.

Một đàn midge xuất hiện tại công viên trong lễ hội mùa hè.

There are no midges near the lake during the winter months.

Không có midge nào gần hồ vào những tháng mùa đông.

Are midges common near the river during springtime events?

Midge có phổ biến gần sông trong các sự kiện mùa xuân không?

02

Một người nhỏ bé.

A small person.

Ví dụ

The midge at the party entertained everyone with her dance moves.

Cô gái nhỏ ở bữa tiệc đã làm mọi người thích thú với điệu nhảy.

The midge did not feel comfortable in the crowded room.

Cô gái nhỏ không cảm thấy thoải mái trong căn phòng đông đúc.

Is the midge joining us for dinner tonight at 7 PM?

Cô gái nhỏ có tham gia bữa tối với chúng ta tối nay lúc 7 giờ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Midge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midge

Không có idiom phù hợp