Bản dịch của từ Midge trong tiếng Việt
Midge
Midge (Noun)
A midge swarm appeared at the park during the summer festival.
Một đàn midge xuất hiện tại công viên trong lễ hội mùa hè.
There are no midges near the lake during the winter months.
Không có midge nào gần hồ vào những tháng mùa đông.
Are midges common near the river during springtime events?
Midge có phổ biến gần sông trong các sự kiện mùa xuân không?
The midge at the party entertained everyone with her dance moves.
Cô gái nhỏ ở bữa tiệc đã làm mọi người thích thú với điệu nhảy.
The midge did not feel comfortable in the crowded room.
Cô gái nhỏ không cảm thấy thoải mái trong căn phòng đông đúc.
Is the midge joining us for dinner tonight at 7 PM?
Cô gái nhỏ có tham gia bữa tối với chúng ta tối nay lúc 7 giờ không?