Bản dịch của từ Midges trong tiếng Việt
Midges
Midges (Noun)
Midges swarm near the river during summer evenings in New York.
Midges bay quanh con sông vào buổi tối mùa hè ở New York.
Midges do not appear in dry areas without standing water.
Midges không xuất hiện ở những khu vực khô ráo không có nước.
Do midges affect outdoor social events in humid climates?
Midges có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ngoài trời ở khí hậu ẩm không?
Midges (Noun Countable)
Midges are often found near lakes during summer evenings.
Midge thường xuất hiện gần hồ vào buổi tối mùa hè.
Midges do not bite like mosquitoes, but they can be annoying.
Midge không cắn như muỗi, nhưng chúng có thể gây khó chịu.
Are midges a problem during social events near water?
Midge có phải là vấn đề trong các sự kiện xã hội gần nước không?
Họ từ
Midges là thuật ngữ chỉ các loài côn trùng nhỏ thuộc họ Ceratopogonidae, thường gặp ở các vùng ẩm ướt. Chúng có kích thước nhỏ, từ 1 đến 3 mm, và thường tạo thành bầy lớn. Midge có thể gây phiền toái cho con người, vì một số loài cái hút máu. Trong tiếng Anh Anh, từ "midge" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay hình thức, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "midges" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mygge", có nghĩa là "muỗi" hoặc "côn trùng nhỏ". Từ này có liên quan đến gốc tiếng Latinh "musca", nghĩa là "ruồi". Sự kết hợp giữa các nghĩa này phản ánh sự mô tả về các loài côn trùng nhỏ, thường là gây khó chịu cho con người và động vật. Hiện nay, "midges" đề cập đặc biệt đến các loài muỗi nhỏ trong họ Ceratopogonidae, thường xuất hiện ở khu vực ẩm ướt.
Từ "midges" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, "midges" thường được sử dụng để chỉ những loài côn trùng nhỏ, đặc biệt trong các thảo luận về sinh thái, nông nghiệp hoặc du lịch tại các vùng có khí hậu ẩm ướt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong những bài viết liên quan đến tác động của chúng đến sức khỏe cộng đồng hay các nghiên cứu về đa dạng sinh học.