Bản dịch của từ Midges trong tiếng Việt

Midges

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midges (Noun)

01

Ruồi hai cánh nhỏ thường tạo thành đàn lớn gần nước.

Small twowinged flies that typically form large swarms near water.

Ví dụ

Midges swarm near the river during summer evenings in New York.

Midges bay quanh con sông vào buổi tối mùa hè ở New York.

Midges do not appear in dry areas without standing water.

Midges không xuất hiện ở những khu vực khô ráo không có nước.

Do midges affect outdoor social events in humid climates?

Midges có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ngoài trời ở khí hậu ẩm không?

Midges (Noun Countable)

01

Một con ruồi nhỏ.

A small dipterous fly.

Ví dụ

Midges are often found near lakes during summer evenings.

Midge thường xuất hiện gần hồ vào buổi tối mùa hè.

Midges do not bite like mosquitoes, but they can be annoying.

Midge không cắn như muỗi, nhưng chúng có thể gây khó chịu.

Are midges a problem during social events near water?

Midge có phải là vấn đề trong các sự kiện xã hội gần nước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Midges cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midges

Không có idiom phù hợp