Bản dịch của từ Midlife crisis trong tiếng Việt

Midlife crisis

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midlife crisis (Phrase)

mˈɪdlˌaɪf kɹˈaɪsəs
mˈɪdlˌaɪf kɹˈaɪsəs
01

Một giai đoạn rối loạn cảm xúc ở tuổi trung niên được đặc trưng bởi sự xem xét nội tâm nhất định.

A period of emotional turmoil in middle age characterized by a certain introspection.

Ví dụ

Many adults experience a midlife crisis, questioning their life choices.

Nhiều người lớn trải qua khủng hoảng giữa tuổi, đặt câu hỏi về lựa chọn cuộc sống của họ.

It's common for people to feel lost and uncertain during a midlife crisis.

Thường xuyên có người cảm thấy lạc lõng và không chắc chắn trong khủng hoảng giữa tuổi.

Have you ever experienced a midlife crisis and how did you cope?

Bạn đã từng trải qua khủng hoảng giữa tuổi chưa và làm thế nào để vượt qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midlife crisis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midlife crisis

Không có idiom phù hợp