Bản dịch của từ Midlife crisis trong tiếng Việt
Midlife crisis

Midlife crisis (Phrase)
Many adults experience a midlife crisis, questioning their life choices.
Nhiều người lớn trải qua khủng hoảng giữa tuổi, đặt câu hỏi về lựa chọn cuộc sống của họ.
It's common for people to feel lost and uncertain during a midlife crisis.
Thường xuyên có người cảm thấy lạc lõng và không chắc chắn trong khủng hoảng giữa tuổi.
Have you ever experienced a midlife crisis and how did you cope?
Bạn đã từng trải qua khủng hoảng giữa tuổi chưa và làm thế nào để vượt qua?
Khủng hoảng giữa đời (midlife crisis) là một giai đoạn tâm lý mà nhiều người trải qua trong độ tuổi từ 40 đến 60, đặc trưng bởi sự nghi ngờ về cuộc sống, bản thân và sự nghiệp. Giai đoạn này thường dẫn đến những quyết định lớn, như thay đổi nghề nghiệp hoặc lối sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số người chỉ trích khái niệm này cho rằng nó quá phổ biến và không phản ánh đúng thực tế.
Cụm từ "midlife crisis" xuất phát từ "midlife", mang ý nghĩa giữa cuộc đời, kết hợp với "crisis", nghĩa là khủng hoảng. "Midlife" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ giai đoạn giữa tuổi trưởng thành, trong khi "crisis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crisis", nghĩa là sự thay đổi hoặc quyết định quan trọng. Khái niệm này được phát triển vào thập niên 1960 để mô tả các cuộc khủng hoảng tâm lý ở người trưởng thành, phản ánh những biến đổi trong nhận thức bản thân và mục tiêu sống trong giai đoạn trung niên.
Khái niệm "midlife crisis" (khủng hoảng giữa độ tuổi) xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết tâm lý và xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng nó để thảo luận về những thay đổi trong cuộc sống cá nhân. Khái niệm này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học, phát triển cá nhân, hoặc các vấn đề gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp