Bản dịch của từ Midnight sun trong tiếng Việt
Midnight sun
Noun [U/C]
Midnight sun (Noun)
Ví dụ
The midnight sun is beautiful in Norway during summer months.
Ánh sáng giữa đêm thật đẹp ở Na Uy vào mùa hè.
Many people do not experience the midnight sun in southern countries.
Nhiều người không trải nghiệm ánh sáng giữa đêm ở các nước phía nam.
Is the midnight sun visible in Iceland every June?
Ánh sáng giữa đêm có thể nhìn thấy ở Iceland mỗi tháng Sáu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Midnight sun
Không có idiom phù hợp