Bản dịch của từ Solstice trong tiếng Việt
Solstice
Solstice (Noun)
Một trong hai thời điểm trong năm, ngày hạ chí và ngày đông chí, khi mặt trời đạt đến điểm cao nhất hoặc thấp nhất trên bầu trời vào buổi trưa, được đánh dấu bằng những ngày dài nhất và ngắn nhất.
Either of the two times in the year the summer solstice and the winter solstice when the sun reaches its highest or lowest point in the sky at noon marked by the longest and shortest days.
The summer solstice is celebrated with a festival in many cultures.
Mùa hè được tổ chức lễ hội ở nhiều nền văn hóa.
During the winter solstice, people gather to observe astronomical phenomena.
Trong mùa đông, mọi người tụ tập để quan sát hiện tượng thiên văn.
The solstice marks significant changes in daylight hours affecting social activities.
Điểm chuyển mùa đánh dấu sự thay đổi đáng kể trong thời gian ánh sáng ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội.
Dạng danh từ của Solstice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solstice | Solstices |
Họ từ
Từ "solstice" (tiếng Việt: "đỉnh điểm của mùa") chỉ hiện tượng thiên văn xảy ra hai lần trong năm, khi Mặt Trời đạt vị trí cực Bắc hoặc cực Nam so với xích đạo. Điều này dẫn đến sự thay đổi về độ dài ban ngày và đêm. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều hơn trong các văn bản văn học và nghệ thuật.
Từ "solstice" bắt nguồn từ tiếng Latinh "solstitium", với "sol" nghĩa là "mặt trời" và "sistere" có nghĩa là "đứng lại". Nguyên nghĩa của từ này ám chỉ thời điểm mà mặt trời dường như ngừng di chuyển về phía bắc hoặc nam trên bầu trời, tạo ra sự chuyển giao giữa mùa đông và mùa hè. Từ thế kỷ 13, "solstice" được sử dụng để chỉ hai thời điểm quan trọng trong năm, liên quan đến sự thay đổi chiều dài ngày và đêm, phản ánh sự liên kết giữa thiên văn và chu kỳ tự nhiên.
Từ "solstice" (điểm chí) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề thiên văn học hoặc văn hóa, đặc biệt trong phần viết và nói. Từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng thiên nhiên, chẳng hạn như điểm chí mùa hè và mùa đông, mang ý nghĩa quan trọng trong các nghi lễ văn hóa và tín ngưỡng dân gian. Ngoài ra, "solstice" có thể được nhắc đến trong lĩnh vực khoa học môi trường và lịch sử nhân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp