Bản dịch của từ Midside trong tiếng Việt
Midside

Midside (Adjective)
Liên quan đến hoặc nằm ở giữa một bên của một vật nào đó, đặc biệt là một hình hình học.
Relating to or lying in the middle of the side of something especially a geometrical figure.
The midside panel of the building is painted in blue.
Bảng midside của tòa nhà được sơn màu xanh.
The midside seats are often the most comfortable in the theater.
Ghế midside thường là ghế thoải mái nhất trong rạp.
Is the midside location of the conference room convenient for everyone?
Vị trí midside của phòng họp có thuận tiện cho mọi người không?
Midside (Noun)
Her house is located in the midside of the neighborhood.
Nhà cô ấy nằm ở giữa bên của khu phố.
There are no shops on the midside of the street.
Không có cửa hàng nào ở giữa bên của con đường.
Is the playground on the midside of the park?
Có sân chơi ở giữa bên của công viên không?
"Midside" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật âm thanh hoặc toán học. Về mặt nghĩa, từ này chỉ đến một vị trí hoặc một phương diện nằm ở giữa hoặc bên cạnh. Trong ngữ cảnh âm thanh, "midside" được sử dụng để mô tả một phương pháp ghi âm hoặc xử lý âm thanh, nơi âm thanh trung tâm và âm thanh bên được tách biệt. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "midside" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hình thành từ hai thành tố: tiền tố "mid-", có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu (có nghĩa là "giữa" hoặc "ở giữa"), và "side", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sīd", mang nghĩa là "bên" hay "mặt". Từ này được sử dụng để chỉ vị trí ở giữa hai bên hoặc phần nào đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, liên quan đến không gian và vị trí.
Từ "midside" trong tiếng Anh ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do đây không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng để mô tả một phần bên trong của một cấu trúc. Trong các lĩnh vực cụ thể như thiết kế, nó có thể ám chỉ đến vị trí hoặc bố trí các yếu tố.