Bản dịch của từ Midsole trong tiếng Việt
Midsole

Midsole (Noun)
The midsole of the new Nike shoes absorbs impact effectively during running.
Lớp giữa của đôi giày Nike mới hấp thụ lực tác động hiệu quả khi chạy.
The midsole does not provide enough cushioning for long walks.
Lớp giữa không cung cấp đủ độ êm ái cho những cuộc đi bộ dài.
Does the midsole help reduce foot fatigue in everyday shoes?
Lớp giữa có giúp giảm mệt mỏi cho chân trong giày hàng ngày không?
Midsole (tầng giữa) là phần nằm giữa đế trên (uppers) và đế ngoài (outsoles) trong cấu trúc của giày. Chức năng chính của midsole là cung cấp sự hỗ trợ và giảm shock cho bàn chân khi di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng giống như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, từ này thường được nhấn mạnh hơn trong quảng cáo sản phẩm giày ở Bắc Mỹ, nơi được coi là có thị trường giày thể thao lớn hơn.
Từ "midsole" được cấu thành từ tiền tố "mid-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "medius", nghĩa là "ở giữa", và từ "sole" xuất phát từ tiếng La-tinh "solea", có nghĩa là "đế giày". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của midsole trong giày thể thao, nằm giữa đế ngoài và đế trong, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp độ đệm và hỗ trợ. Với sự phát triển của công nghệ giày, midsole ngày càng trở nên tinh vi hơn, đáp ứng nhu cầu người dùng trong việc nâng cao hiệu suất thể thao.
Từ "midsole" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao và giày dép. Trong bài viết hoặc bài nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thiết kế giày, sự thoải mái và hỗ trợ cho người đi bộ hoặc vận động viên. "Midsole" thường liên quan đến công nghệ giày thể thao, nghiên cứu sự ổn định và giảm chấn, đặc biệt trong giáo dục thể chất và khoa học thể thao.