Bản dịch của từ Midsole trong tiếng Việt

Midsole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midsole (Noun)

mˈɪdsˌoʊl
mˈɪdsˌoʊl
01

Một lớp vật liệu giữa đế trong và đế ngoài của giày, có tác dụng hấp thụ chấn động.

A layer of material between the inner and outer soles of a shoe for absorbing shock.

Ví dụ

The midsole of the new Nike shoes absorbs impact effectively during running.

Lớp giữa của đôi giày Nike mới hấp thụ lực tác động hiệu quả khi chạy.

The midsole does not provide enough cushioning for long walks.

Lớp giữa không cung cấp đủ độ êm ái cho những cuộc đi bộ dài.

Does the midsole help reduce foot fatigue in everyday shoes?

Lớp giữa có giúp giảm mệt mỏi cho chân trong giày hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midsole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midsole

Không có idiom phù hợp