Bản dịch của từ Milch trong tiếng Việt

Milch

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milch (Adjective)

mɪltʃ
mɪltʃ
01

Biểu thị một con bò hoặc động vật có vú nuôi trong nhà khác đang cho hoặc giữ để lấy sữa.

Denoting a cow or other domestic mammal giving or kept for milk.

Ví dụ

The milch cows on the farm produce over 50 liters daily.

Những con bò cái trên trang trại sản xuất hơn 50 lít mỗi ngày.

The farmer does not raise milch animals for meat.

Người nông dân không nuôi động vật milch để lấy thịt.

Are milch cows important for local dairy production?

Có phải bò cái milch quan trọng cho sản xuất sữa địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milch

Không có idiom phù hợp