Bản dịch của từ Militancy trong tiếng Việt
Militancy
Militancy (Noun)
Militancy can sometimes be a barrier to peaceful resolution.
Sự quân phiệt đôi khi có thể là rào cản đối với giải quyết hòa bình.
Non-violent activism is often more effective than militancy in social movements.
Hoạt động phi bạo lực thường hiệu quả hơn quân phiệt trong các phong trào xã hội.
Is militancy ever justified in fighting for social justice?
Liệu việc quân phiệt có bao giờ được chấp nhận trong cuộc chiến cho công bằng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Militancy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "militancy" chỉ trạng thái hoặc hành động quyết liệt, thường liên quan đến việc sử dụng vũ lực hoặc các hình thức đấu tranh mạnh mẽ để đạt được mục tiêu chính trị hoặc xã hội. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "militancy" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ thường được hiểu theo nghĩa trung lập hơn, liên quan đến hoạt động của các nhóm đấu tranh.
Từ "militancy" xuất phát từ tiếng Latin "militantia," có nguồn gốc từ động từ "militare," nghĩa là "chiến đấu" hoặc "tham gia quân đội." Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái chiến đấu, liên quan đến sự quyết liệt trong việc bảo vệ một lý tưởng hoặc ý kiến. Qua quá trình phát triển, "militancy" hiện nay thường ám chỉ đến sự kháng cự hoặc đấu tranh mạnh mẽ cho các quyền lợi xã hội, chính trị, thể hiện tinh thần quyết tâm trong hoạt động xã hội.
Từ "militancy" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc, nơi thảo luận về xung đột, chính trị, và các phong trào xã hội. Trong ngữ cảnh này, nó thường liên quan đến những hoạt động cực đoan nhằm đạt được mục tiêu chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, báo cáo truyền thông, và văn chương chính trị để mô tả những hành động quyết liệt hoặc thái độ cứng rắn trong việc đấu tranh cho một lý tưởng nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp