Bản dịch của từ Military airport trong tiếng Việt
Military airport

Military airport (Phrase)
Một sân bay được sử dụng hoặc kiểm soát bởi lực lượng quân sự.
An airport used or controlled by military forces.
The military airport hosted the airshow on July 4th, 2022.
Sân bay quân sự đã tổ chức buổi trình diễn hàng không vào ngày 4 tháng 7 năm 2022.
The military airport does not accept civilian flights at any time.
Sân bay quân sự không tiếp nhận chuyến bay dân sự vào bất kỳ thời điểm nào.
Is the military airport open for public visits during holidays?
Sân bay quân sự có mở cửa cho công chúng tham quan vào các ngày lễ không?
Military airport (Noun)
The military airport in Virginia supports training for over 1,000 pilots.
Sân bay quân sự ở Virginia hỗ trợ đào tạo cho hơn 1.000 phi công.
The military airport does not allow civilian flights on weekends.
Sân bay quân sự không cho phép chuyến bay dân sự vào cuối tuần.
Is the military airport near your city open to the public?
Sân bay quân sự gần thành phố của bạn có mở cửa cho công chúng không?
"Sân bay quân sự" là thuật ngữ chỉ các sân bay chuyên dụng phục vụ cho lực lượng vũ trang, bao gồm vận chuyển hàng hóa, nhân sự và thực hiện các nhiệm vụ tác chiến. Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương ứng là "military airport", có nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "military airbase" có thể được sử dụng để nhấn mạnh đến vai trò chiến lược và quy mô lớn hơn của cơ sở này.
Từ "military" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "militari", mang nghĩa liên quan đến quân đội, quân sự. Từ "militari" là hình thức động từ của "miles", nghĩa là "người lính". Trong khi đó, "airport" xuất phát từ "aero-" (không khí) và "port" (cảng), chỉ nơi đón tiếp và phục vụ máy bay. Sự kết hợp "military airport" chỉ những sân bay phục vụ cho hoạt động của quân đội, phản ánh lịch sử quân sự và chiến lược quốc phòng trong việc sử dụng không gian hàng không.
Cụm từ "military airport" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến chủ đề an ninh, quốc phòng, hoặc các vấn đề địa chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các sân bay phục vụ cho các hoạt động quân sự, huấn luyện, và logistic của quân đội. Những ngữ cảnh này thường xuất hiện trong báo chí, tài liệu nghiên cứu, và các bài thuyết trình về quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp