Bản dịch của từ Military airport trong tiếng Việt

Military airport

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military airport (Phrase)

mˈɪlətˌɛɹi ˈɛɹpˌɔɹt
mˈɪlətˌɛɹi ˈɛɹpˌɔɹt
01

Một sân bay được sử dụng hoặc kiểm soát bởi lực lượng quân sự.

An airport used or controlled by military forces.

Ví dụ

The military airport hosted the airshow on July 4th, 2022.

Sân bay quân sự đã tổ chức buổi trình diễn hàng không vào ngày 4 tháng 7 năm 2022.

The military airport does not accept civilian flights at any time.

Sân bay quân sự không tiếp nhận chuyến bay dân sự vào bất kỳ thời điểm nào.

Is the military airport open for public visits during holidays?

Sân bay quân sự có mở cửa cho công chúng tham quan vào các ngày lễ không?

Military airport (Noun)

mˈɪlətˌɛɹi ˈɛɹpˌɔɹt
mˈɪlətˌɛɹi ˈɛɹpˌɔɹt
01

Cơ sở nơi máy bay quân sự cất cánh và hạ cánh, thường được trang bị các phương tiện bảo trì và tiếp nhiên liệu.

A facility where military aircraft take off and land typically equipped with facilities for maintenance and refueling.

Ví dụ

The military airport in Virginia supports training for over 1,000 pilots.

Sân bay quân sự ở Virginia hỗ trợ đào tạo cho hơn 1.000 phi công.

The military airport does not allow civilian flights on weekends.

Sân bay quân sự không cho phép chuyến bay dân sự vào cuối tuần.

Is the military airport near your city open to the public?

Sân bay quân sự gần thành phố của bạn có mở cửa cho công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/military airport/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military airport

Không có idiom phù hợp