Bản dịch của từ Militiamen trong tiếng Việt
Militiamen
Militiamen (Noun)
Các thành viên của lực lượng dân quân.
Members of a militia.
The militiamen gathered to discuss community safety in Springfield last week.
Các quân nhân dân tập hợp để thảo luận về an toàn cộng đồng ở Springfield tuần trước.
Militiamen do not always follow government orders during emergencies.
Các quân nhân dân không luôn tuân theo lệnh của chính phủ trong các tình huống khẩn cấp.
Did the militiamen participate in the local charity event last year?
Các quân nhân dân có tham gia sự kiện từ thiện địa phương năm ngoái không?
Militiamen (Noun Countable)
Militiamen defended their village during the invasion in April 2023.
Các quân nhân tự vệ đã bảo vệ làng của họ trong cuộc xâm lược tháng 4 năm 2023.
Militiamen are not professional soldiers in any formal army.
Các quân nhân tự vệ không phải là lính chuyên nghiệp trong bất kỳ quân đội chính thức nào.
Did the militiamen participate in the protest last month?
Các quân nhân tự vệ có tham gia cuộc biểu tình tháng trước không?