Bản dịch của từ Militiamen trong tiếng Việt
Militiamen
Militiamen (Noun)
Các thành viên của lực lượng dân quân.
Members of a militia.
The militiamen gathered to discuss community safety in Springfield last week.
Các quân nhân dân tập hợp để thảo luận về an toàn cộng đồng ở Springfield tuần trước.
Militiamen do not always follow government orders during emergencies.
Các quân nhân dân không luôn tuân theo lệnh của chính phủ trong các tình huống khẩn cấp.
Did the militiamen participate in the local charity event last year?
Các quân nhân dân có tham gia sự kiện từ thiện địa phương năm ngoái không?
Militiamen (Noun Countable)
Militiamen defended their village during the invasion in April 2023.
Các quân nhân tự vệ đã bảo vệ làng của họ trong cuộc xâm lược tháng 4 năm 2023.
Militiamen are not professional soldiers in any formal army.
Các quân nhân tự vệ không phải là lính chuyên nghiệp trong bất kỳ quân đội chính thức nào.
Did the militiamen participate in the protest last month?
Các quân nhân tự vệ có tham gia cuộc biểu tình tháng trước không?
Họ từ
Thuật ngữ "militiamen" chỉ những thành viên của lực lượng dân quân, thường là những người tình nguyện tham gia bảo vệ cộng đồng hoặc thực hiện nhiệm vụ quân sự trong tình huống khẩn cấp. Thuật ngữ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và bối cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "militiamen" thường gắn liền với các nhóm tự vệ, trong khi ở Anh, nó có thể được hiểu rộng rãi hơn trong các bối cảnh lịch sử và văn hóa.
Từ "militiamen" xuất phát từ tiếng Latin "miles", có nghĩa là "người lính". Trong thời Trung cổ, khái niệm này đã được phát triển để chỉ những quân nhân không chuyên nghiệp, tham gia vào các lực lượng quân sự địa phương. Việc sử dụng "militiamen" trong bối cảnh hiện tại thường diễn ra khi chỉ đến các thành viên trong các lực lượng vũ trang không chính thức hoặc bán chuyên nghiệp, gợi nhớ đến vai trò lịch sử của họ trong bảo vệ cộng đồng.
Từ "militiamen" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các cuộc xung đột, tình hình quân sự hoặc an ninh. Trong phần Nói và Viết, mặc dù ít gặp hơn, nhưng "militiamen" có thể được sử dụng khi thảo luận về các lực lượng vũ trang không chính thức hoặc trong các cuộc tranh luận chính trị. Từ này thường gặp trong các bài báo, tài liệu chính sách và nghiên cứu về xung đột vũ trang.