Bản dịch của từ Militiamen trong tiếng Việt

Militiamen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Militiamen (Noun)

məlˈɪʃəmɪn
məlˈɪʃəmɪn
01

Các thành viên của lực lượng dân quân.

Members of a militia.

Ví dụ

The militiamen gathered to discuss community safety in Springfield last week.

Các quân nhân dân tập hợp để thảo luận về an toàn cộng đồng ở Springfield tuần trước.

Militiamen do not always follow government orders during emergencies.

Các quân nhân dân không luôn tuân theo lệnh của chính phủ trong các tình huống khẩn cấp.

Did the militiamen participate in the local charity event last year?

Các quân nhân dân có tham gia sự kiện từ thiện địa phương năm ngoái không?

Militiamen (Noun Countable)

məlˈɪʃəmɪn
məlˈɪʃəmɪn
01

Người không phải là quân nhân chuyên nghiệp nhưng chiến đấu như một phần của quân đội, thường chống lại quân xâm lược hoặc nổi loạn.

A person who is not a professional soldier but fights as part of an army often against invaders or in a rebellion.

Ví dụ

Militiamen defended their village during the invasion in April 2023.

Các quân nhân tự vệ đã bảo vệ làng của họ trong cuộc xâm lược tháng 4 năm 2023.

Militiamen are not professional soldiers in any formal army.

Các quân nhân tự vệ không phải là lính chuyên nghiệp trong bất kỳ quân đội chính thức nào.

Did the militiamen participate in the protest last month?

Các quân nhân tự vệ có tham gia cuộc biểu tình tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Militiamen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Militiamen

Không có idiom phù hợp