Bản dịch của từ Milker trong tiếng Việt

Milker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milker (Noun)

01

Một con bò hoặc động vật khác được nuôi để lấy sữa, đặc biệt là một trong những loại có năng suất nhất định.

A cow or other animal that is kept for milk especially one of a specified productivity.

Ví dụ

The best milker on the farm produces five gallons daily.

Con bò cho sữa tốt nhất trên trang trại sản xuất năm gallon mỗi ngày.

That milker doesn't give enough milk for the family.

Con bò đó không cho đủ sữa cho gia đình.

Is the new milker producing more milk than the old one?

Con bò mới có sản xuất nhiều sữa hơn con cũ không?

02

Người vắt sữa bò.

A person who milks cows.

Ví dụ

John is a skilled milker at the local dairy farm.

John là một người vắt sữa có tay nghề tại trang trại sữa địa phương.

She is not a milker; she works in the office instead.

Cô ấy không phải là một người vắt sữa; cô ấy làm việc trong văn phòng.

Is the milker responsible for feeding the cows as well?

Người vắt sữa có trách nhiệm cho bò ăn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Milker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milker

Không có idiom phù hợp