Bản dịch của từ Milkers trong tiếng Việt

Milkers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milkers (Noun)

mˈɪlkɚz
mˈɪlkɚz
01

Những người vắt sữa.

Those who milk.

Ví dụ

The milkers at Happy Farm produce fresh milk every morning.

Những người vắt sữa tại Happy Farm sản xuất sữa tươi mỗi sáng.

Not all milkers work long hours at the dairy farm.

Không phải tất cả những người vắt sữa làm việc lâu giờ tại trang trại.

Do the milkers receive fair wages for their hard work?

Những người vắt sữa có nhận được mức lương công bằng cho công việc vất vả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milkers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milkers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.