Bản dịch của từ Milliardaire trong tiếng Việt

Milliardaire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milliardaire (Noun)

01

Người sở hữu ngàn triệu bảng anh (đô la, v.v.); một người vô cùng giàu có.

A person possessing a thousand million pounds dollars etc an immensely wealthy person.

Ví dụ

Elon Musk is a milliardaire with a net worth of $230 billion.

Elon Musk là một milliardaire với giá trị ròng 230 tỷ đô la.

Many milliardaires do not contribute enough to social causes.

Nhiều milliardaire không đóng góp đủ cho các nguyên nhân xã hội.

Is Jeff Bezos considered a milliardaire in today's economy?

Jeff Bezos có được coi là một milliardaire trong nền kinh tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milliardaire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milliardaire

Không có idiom phù hợp