Bản dịch của từ Milliardaire trong tiếng Việt
Milliardaire

Milliardaire (Noun)
Elon Musk is a milliardaire with a net worth of $230 billion.
Elon Musk là một milliardaire với giá trị ròng 230 tỷ đô la.
Many milliardaires do not contribute enough to social causes.
Nhiều milliardaire không đóng góp đủ cho các nguyên nhân xã hội.
Is Jeff Bezos considered a milliardaire in today's economy?
Jeff Bezos có được coi là một milliardaire trong nền kinh tế hôm nay không?
Từ "milliardaire" được sử dụng để chỉ những cá nhân sở hữu tài sản trị giá từ một tỷ đơn vị tiền tệ trở lên. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp, trong khi tiếng Anh sử dụng từ "billionaire" để chỉ cùng một khái niệm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm; "milliardaire" thường được phát âm với âm nhấn ở âm tiết thứ hai, trong khi "billionaire" lại nhấn mạnh vào âm tiết đầu. Thực tế, số lượng người thường được coi là tỷ phú có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "milliardaire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ từ "milliard", có nguồn gốc từ chữ "mille" (nghĩa là một nghìn) và hậu tố "-ard" chỉ người. Từ "milliard" được sử dụng để chỉ một tỷ trong hệ thống số Pháp, tương đương với một triệu triệu trong hệ thống số của các nước nói tiếng Anh. Do đó, "milliardaire" chỉ những người sở hữu tài sản lên tới một tỷ đơn vị tiền tệ, thể hiện sự giàu có vượt bậc, và từ này đã xuất hiện trong ngôn ngữ từ thế kỷ 20.
Từ "milliardaire" (tỷ phú) xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, nơi thường tập trung vào ngữ cảnh hàng ngày và đời sống cá nhân. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được dùng khi đề cập đến chủ đề kinh tế, tài chính hoặc các bài luận về sự giàu có. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí, nghiên cứu kinh tế, và các cuộc thảo luận về bất động sản và đầu tư.