Bản dịch của từ Milligauss trong tiếng Việt

Milligauss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milligauss (Noun)

mˈɪligaʊs
mˈɪligaʊs
01

Một đơn vị mật độ từ thông bằng một phần nghìn gauss.

A unit of magnetic flux density equal to one thousandth of a gauss.

Ví dụ

The milligauss reading was 3.5 near the community center.

Đọc milligauss là 3,5 gần trung tâm cộng đồng.

There are no milligauss levels reported in the local park.

Không có mức milligauss nào được báo cáo ở công viên địa phương.

What is the average milligauss level in urban areas?

Mức milligauss trung bình ở khu vực đô thị là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milligauss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milligauss

Không có idiom phù hợp