Bản dịch của từ Milligauss trong tiếng Việt
Milligauss

Milligauss (Noun)
The milligauss reading was 3.5 near the community center.
Đọc milligauss là 3,5 gần trung tâm cộng đồng.
There are no milligauss levels reported in the local park.
Không có mức milligauss nào được báo cáo ở công viên địa phương.
What is the average milligauss level in urban areas?
Mức milligauss trung bình ở khu vực đô thị là bao nhiêu?
Milligauss (mG) là một đơn vị đo lường từ trường, tương đương với một phần nghìn gauss. Trong lĩnh vực điện tử và vật lý, milligauss thường được sử dụng để đo cường độ từ trường rất yếu, như trong các nghiên cứu về an toàn sức khỏe liên quan đến từ trường điện từ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói, nhưng đôi khi người Anh có thể sử dụng các biểu thức kỹ thuật hơn trong văn viết.
Từ "milligauss" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp "milli-" có nghĩa là một phần ngàn và "gauss" được đặt theo tên nhà toán học và vật lý người Đức Carl Friedrich Gauss, người đã có nhiều đóng góp cho lý thuyết điện từ. "Milligauss" là đơn vị đo độ từ trường, chỉ số lượng từ trường tương ứng với một phần ngàn của gauss. Sự kết hợp giữa tiền tố đo lường và tên riêng đã củng cố ý nghĩa hiện tại của khái niệm này trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật.
Từ "milligauss" (mG) là đơn vị đo lường từ trường yếu, tương đương với một phần nghìn gauss. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về hiện tượng vật lý hoặc sức khỏe môi trường, nhưng tần suất không cao. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, nghiên cứu về ảnh hưởng của từ trường đối với sức khỏe con người và công nghệ, đặc biệt trong điện tử và y học.