Bản dịch của từ Mind your ps and qs trong tiếng Việt

Mind your ps and qs

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind your ps and qs (Idiom)

01

Chú ý đến phép lịch sự và cẩn thận về hành vi của bạn.

Mind your manners and be careful about your behavior.

Ví dụ

At the party, please mind your ps and qs around the guests.

Tại bữa tiệc, xin hãy chú ý đến cách cư xử với khách.

He did not mind his ps and qs during the meeting.

Anh ấy đã không chú ý đến cách cư xử trong cuộc họp.

Should we mind our ps and qs at the social event?

Chúng ta có nên chú ý đến cách cư xử tại sự kiện xã hội không?

02

Hãy cư xử tốt nhất của bạn.

To be on your best behavior.

Ví dụ

At the party, everyone should mind their ps and qs tonight.

Tại bữa tiệc, mọi người nên cư xử tốt tối nay.

He did not mind his ps and qs during the meeting.

Anh ấy đã không cư xử tốt trong cuộc họp.

Should we mind our ps and qs at the family gathering?

Chúng ta có nên cư xử tốt tại buổi họp gia đình không?

03

Chú ý đến các chi tiết trong lời nói hoặc viết.

Take care with details in speech or writing.

Ví dụ

In social gatherings, it's important to mind your ps and qs.

Trong các buổi gặp gỡ xã hội, rất quan trọng để chú ý đến cách nói.

She didn't mind her ps and qs at the meeting.

Cô ấy đã không chú ý đến cách nói trong cuộc họp.

Do you always mind your ps and qs when speaking socially?

Bạn có luôn chú ý đến cách nói khi giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mind your ps and qs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind your ps and qs

Không có idiom phù hợp