Bản dịch của từ Mind your ps and qs trong tiếng Việt
Mind your ps and qs

Mind your ps and qs (Idiom)
At the party, please mind your ps and qs around the guests.
Tại bữa tiệc, xin hãy chú ý đến cách cư xử với khách.
He did not mind his ps and qs during the meeting.
Anh ấy đã không chú ý đến cách cư xử trong cuộc họp.
Should we mind our ps and qs at the social event?
Chúng ta có nên chú ý đến cách cư xử tại sự kiện xã hội không?
At the party, everyone should mind their ps and qs tonight.
Tại bữa tiệc, mọi người nên cư xử tốt tối nay.
He did not mind his ps and qs during the meeting.
Anh ấy đã không cư xử tốt trong cuộc họp.
Should we mind our ps and qs at the family gathering?
Chúng ta có nên cư xử tốt tại buổi họp gia đình không?
In social gatherings, it's important to mind your ps and qs.
Trong các buổi gặp gỡ xã hội, rất quan trọng để chú ý đến cách nói.
She didn't mind her ps and qs at the meeting.
Cô ấy đã không chú ý đến cách nói trong cuộc họp.
Do you always mind your ps and qs when speaking socially?
Bạn có luôn chú ý đến cách nói khi giao tiếp xã hội không?
Câu thành ngữ "mind your ps and qs" trong tiếng Anh có nghĩa là chú ý đến hành vi và ứng xử của bản thân, đặc biệt là trong giao tiếp. Nguồn gốc của cụm từ này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng một giả thuyết phổ biến cho rằng nó liên quan đến việc dạy trẻ em những quy tắc ngữ pháp cơ bản, với "p" đại diện cho "polite" (lịch sự) và "q" đại diện cho "quiet" (im lặng). Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, khả năng sử dụng có phần hạn chế hơn ở Mỹ.