Bản dịch của từ Mini trong tiếng Việt

Mini

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mini (Adjective)

mˈɪni
mˌɪnˌɪ
01

Biểu thị một phiên bản thu nhỏ của một cái gì đó.

Denoting a miniature version of something.

Ví dụ

She had a mini replica of the Eiffel Tower on her desk.

Cô ấy có một bản sao mini của tháp Eiffel trên bàn làm việc.

The mini version of the event was held in the park.

Phiên bản mini của sự kiện được tổ chức trong công viên.

He bought a mini car for his daughter's birthday.

Anh ấy đã mua một chiếc ô tô mini cho sinh nhật của con gái mình.

Mini (Noun)

mˈɪni
mˌɪnˌɪ
01

Một chiếc váy hoặc váy rất ngắn.

A very short skirt or dress.

Ví dụ

She wore a stylish mini to the party last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy ngắn sành điệu đến bữa tiệc tối qua.

The mini she bought was on sale at the mall.

Chiếc váy ngắn cô ấy mua đang được giảm giá ở trung tâm thương mại.

Mini skirts are popular among young adults in the city.

Váy mini rất được giới trẻ trong thành phố ưa chuộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mini/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] But I guess I have to thank him and his studio for helping me to come up with this idea [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed, we danced, and we even had a karaoke night, belting out our favourite tunes like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Mini

Không có idiom phù hợp