Bản dịch của từ Mini trong tiếng Việt
Mini

Mini (Adjective)
She had a mini replica of the Eiffel Tower on her desk.
Cô ấy có một bản sao mini của tháp Eiffel trên bàn làm việc.
The mini version of the event was held in the park.
Phiên bản mini của sự kiện được tổ chức trong công viên.
He bought a mini car for his daughter's birthday.
Anh ấy đã mua một chiếc ô tô mini cho sinh nhật của con gái mình.
Mini (Noun)
She wore a stylish mini to the party last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy ngắn sành điệu đến bữa tiệc tối qua.
The mini she bought was on sale at the mall.
Chiếc váy ngắn cô ấy mua đang được giảm giá ở trung tâm thương mại.
Mini skirts are popular among young adults in the city.
Váy mini rất được giới trẻ trong thành phố ưa chuộng.
Họ từ
"Mini" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là nhỏ gọn hoặc cỡ nhỏ, thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, thiết bị hoặc phương tiện có kích thước hạn chế hơn so với phiên bản tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh, từ "mini" cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể ám chỉ một phong cách hoặc xu hướng cụ thể. Phiên bản viết của "mini" không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong giao tiếp khẩu ngữ, sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "mini" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minimus", nghĩa là "nhỏ nhất". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp với dạng "mini" vào thế kỷ 19 để chỉ những vật thể có kích thước nhỏ hơn bình thường. Ngày nay, "mini" được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ thời trang đến công nghệ, nhằm mô tả các sản phẩm hoặc thiết kế có kích thước nhỏ gọn hơn, thể hiện tính năng tối ưu và tính tiện dụng cao.
Từ "mini" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thường xuyên đề cập đến các khái niệm nhỏ, rút gọn. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả kích thước hoặc quy mô của vật thể, như "miniature models" hay "mini skirts". Ngoài ra, "mini" còn phổ biến trong lĩnh vực sản phẩm tiêu dùng, ví dụ như "mini fridges" hay "mini laptops", nhằm nhấn mạnh tính tiện lợi và khả năng di động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

