Bản dịch của từ Minibar trong tiếng Việt
Minibar

Minibar (Noun)
Một tủ lạnh trong phòng khách sạn chứa nhiều loại đồ uống mà nếu tiêu thụ sẽ được tính vào hóa đơn của người sử dụng.
A refrigerator in a hotel room containing a selection of drinks which, if consumed, are charged to the occupant's bill.
The hotel room had a minibar stocked with various beverages.
Phòng khách sạn có một tủ lạnh nhỏ đựng đầy đồ uống.
The minibar prices were quite high, so I didn't use it.
Giá của minibar khá cao, nên tôi không sử dụng.
The minibar bill surprised the guest with its expensive charges.
Hóa đơn minibar gây ngạc nhiên cho khách bằng các khoản phí đắt đỏ.
"Minibar" là một thuật ngữ chỉ một loại tủ lạnh nhỏ thường được trang bị trong khách sạn hoặc các căn hộ để cung cấp đồ uống và đồ ăn nhẹ cho khách. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "minibar" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi thuật ngữ "mini-bar" được viết với dấu gạch nối. Về ngữ âm, cách phát âm cơ bản vẫn giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về nhấn âm tùy theo nguồn gốc địa phương.
Từ "minibar" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần "mini" xuất phát từ "minimus", nghĩa là nhỏ nhất, và "bar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barra", chỉ một thanh hay cột. Thuật ngữ này được hình thành vào những năm 1960 để chỉ các tủ lạnh nhỏ gọn chứa đồ uống và thức ăn nhẹ cho khách sạn. Ngày nay, "minibar" thường chỉ các thiết bị tiện nghi trong phòng khách sạn, phản ánh xu hướng tiện ích và sự sang trọng trong dịch vụ lưu trú.
Từ "minibar" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Speaking, nơi mà chủ đề liên quan đến du lịch và lưu trú được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, "minibar" thường được sử dụng trong lĩnh vực khách sạn và nhà hàng, mô tả các tiện nghi phục vụ đồ uống ở phòng khách sạn, thể hiện sự tiện nghi và dịch vụ cao cấp cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp