Bản dịch của từ Minilab trong tiếng Việt

Minilab

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minilab (Noun)

01

Một cửa hàng hoặc trung tâm tương tự cung cấp dịch vụ xử lý phim nhanh.

A shop or similar centre which provides a rapid film processing service.

Ví dụ

The minilab near my house processes photos quickly and efficiently.

Minilab gần nhà tôi xử lý ảnh nhanh chóng và hiệu quả.

There isn't a minilab available in our small town anymore.

Không còn minilab nào có sẵn trong thị trấn nhỏ của chúng tôi.

Is there a minilab open on weekends for photo processing?

Có minilab nào mở vào cuối tuần để xử lý ảnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minilab cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minilab

Không có idiom phù hợp