Bản dịch của từ Minilab trong tiếng Việt
Minilab
Noun [U/C]
Minilab (Noun)
Ví dụ
The minilab near my house processes photos quickly and efficiently.
Minilab gần nhà tôi xử lý ảnh nhanh chóng và hiệu quả.
There isn't a minilab available in our small town anymore.
Không còn minilab nào có sẵn trong thị trấn nhỏ của chúng tôi.
Is there a minilab open on weekends for photo processing?
Có minilab nào mở vào cuối tuần để xử lý ảnh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Minilab
Không có idiom phù hợp