Bản dịch của từ Minimalistic trong tiếng Việt
Minimalistic
Minimalistic (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc phản ánh phong cách tối giản.
Characterized by or reflecting a minimalist style.
The new community center has a minimalistic design that attracts many visitors.
Trung tâm cộng đồng mới có thiết kế tối giản thu hút nhiều khách tham quan.
The city does not have any minimalistic parks for relaxation.
Thành phố không có công viên tối giản nào để thư giãn.
Does the minimalistic approach improve social interactions in urban areas?
Cách tiếp cận tối giản có cải thiện tương tác xã hội ở khu đô thị không?
Liên quan đến chủ nghĩa tối giản, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Relating to minimalism especially in art or design.
The minimalistic design of the new park attracts many visitors every weekend.
Thiết kế tối giản của công viên mới thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The community center does not have a minimalistic approach to its events.
Trung tâm cộng đồng không có cách tiếp cận tối giản cho các sự kiện của mình.
Is the minimalistic style popular in modern social spaces like cafes?
Phong cách tối giản có phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại như quán cà phê không?
Đơn giản, tiện dụng và không có sự trang trí quá mức.
Simple functional and devoid of excess or ornamentation.
The minimalistic design of the park attracts many visitors each weekend.
Thiết kế tối giản của công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The new community center is not minimalistic; it has many decorations.
Trung tâm cộng đồng mới không tối giản; nó có nhiều trang trí.
Is a minimalistic approach better for community events in 2024?
Phương pháp tối giản có tốt hơn cho các sự kiện cộng đồng năm 2024 không?