Bản dịch của từ Minimalism trong tiếng Việt
Minimalism
Minimalism (Noun)
Cố tình thiếu trang trí hoặc trang trí theo phong cách hoặc thiết kế.
Deliberate lack of decoration or adornment in style or design.
Minimalism in decoration is popular in modern interior design.
Phong cách tối giản trong trang trí rất phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại.
Some people find minimalism too plain and uninteresting.
Một số người thấy phong cách tối giản quá đơn giản và không hấp dẫn.
Is minimalism considered a key element in contemporary art and design?
Liệu phong cách tối giản có được coi là một yếu tố chính trong nghệ thuật và thiết kế đương đại không?
Minimalism is a popular art movement in the 1950s.
Chủ nghĩa tối giản là một phong trào nghệ thuật phổ biến vào những năm 1950.
Some artists find minimalism boring and lacking creativity.
Một số nghệ sĩ thấy chủ nghĩa tối giản nhàm chán và thiếu sáng tạo.
Is minimalism still influential in contemporary art and design?
Chủ nghĩa tối giản vẫn còn ảnh hưởng trong nghệ thuật và thiết kế đương đại không?
Minimalism is a popular topic in IELTS speaking exams.
Chủ đề tối giản là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS.
Some students find minimalism challenging to incorporate in their writing.
Một số học sinh thấy tối giản là thách thức khi viết bài.
Is minimalism considered a key element in IELTS writing tasks?
Liệu tối giản có được coi là một yếu tố chính trong các bài viết IELTS không?