Bản dịch của từ Minimalism trong tiếng Việt
Minimalism
Noun [U/C]

Minimalism(Noun)
mˈɪnɪməlˌɪzəm
ˈmɪnəməˌɫɪzəm
01
Một phong cách hoặc kỹ thuật được đặc trưng bởi sự đơn giản tối đa và các yếu tố tối thiểu.
A style or technique characterized by extreme simplicity and minimal elements
Ví dụ
02
Một nguyên tắc cho rằng càng ít càng nhiều, khuyến khích sự đơn giản trong thiết kế và nghệ thuật.
A doctrine that less is more advocating simplicity in design and art
Ví dụ
03
Thực hành việc tối giản đồ đạc và lối sống của bản thân.
The practice of minimizing ones possessions and lifestyle
Ví dụ
