Bản dịch của từ Minimum requirement trong tiếng Việt
Minimum requirement
Minimum requirement (Noun)
The minimum requirement for the job is a high school diploma.
Yêu cầu tối thiểu cho công việc là bằng tốt nghiệp trung học.
There is no minimum requirement for attending the community meeting.
Không có yêu cầu tối thiểu để tham dự cuộc họp cộng đồng.
What is the minimum requirement to apply for social assistance?
Yêu cầu tối thiểu để xin trợ cấp xã hội là gì?
The minimum requirement for the job is a high school diploma.
Yêu cầu tối thiểu cho công việc là bằng tốt nghiệp trung học.
There is no minimum requirement for joining the community service group.
Không có yêu cầu tối thiểu để tham gia nhóm dịch vụ cộng đồng.
What is the minimum requirement to volunteer at the local shelter?
Yêu cầu tối thiểu để tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương là gì?
Một kỳ vọng cơ bản hoặc ngưỡng phải tuân thủ.
A baseline expectation or threshold that must be adhered to.
The minimum requirement for college admission is a 3.0 GPA.
Yêu cầu tối thiểu để nhập học đại học là GPA 3.0.
There is no minimum requirement for age in this social program.
Không có yêu cầu tối thiểu về độ tuổi trong chương trình xã hội này.
What is the minimum requirement for participating in community service?
Yêu cầu tối thiểu để tham gia phục vụ cộng đồng là gì?
"Tối thiểu yêu cầu" là khái niệm chỉ các tiêu chí, điều kiện cơ bản mà một hệ thống, tổ chức, hay chương trình nhất định phải đáp ứng để được coi là hợp lệ hoặc hoạt động hợp lý. Trong ngữ cảnh của tiếng Anh, "minimum requirement" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngành cụ thể, cách diễn đạt và ví dụ sử dụng có thể thay đổi theo văn hóa và bối cảnh.