Bản dịch của từ Miniseries trong tiếng Việt

Miniseries

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniseries (Noun)

01

Một bộ phim truyền hình được chiếu với số tập nhỏ, thường vào các đêm liên tiếp.

A television drama shown in a small number of episodes often on consecutive nights.

Ví dụ

The miniseries 'When They See Us' aired on Netflix in 2019.

Miniseries 'When They See Us' đã phát sóng trên Netflix vào năm 2019.

Many people did not watch the miniseries about social justice.

Nhiều người đã không xem miniseries về công lý xã hội.

Did you enjoy the miniseries discussing poverty in America?

Bạn có thích miniseries nói về nghèo đói ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miniseries/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miniseries

Không có idiom phù hợp