Bản dịch của từ Minor role trong tiếng Việt

Minor role

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor role (Noun)

mˈaɪnəɹ ɹoʊl
mˈaɪnəɹ ɹoʊl
01

Một phần nhỏ hoặc không quan trọng trong một vở kịch hoặc bộ phim.

A small or unimportant part in a play or movie.

Ví dụ

Her minor role in the school play made her happy.

Vai trò nhỏ của cô ấy trong vở kịch trường khiến cô ấy hạnh phúc.

He did not enjoy having a minor role in the movie.

Anh ấy không thích đóng vai trò nhỏ trong bộ phim.

Did she feel proud of her minor role in the play?

Cô ấy có cảm thấy tự hào với vai trò nhỏ trong vở kịch không?

She played a minor role in the school play.

Cô ấy đóng một vai trò nhỏ trong vở kịch trường học.

He didn't want to take on a minor role in the movie.

Anh ấy không muốn nhận một vai trò nhỏ trong bộ phim.

Minor role (Adjective)

mˈaɪnəɹ ɹoʊl
mˈaɪnəɹ ɹoʊl
01

Ít quan trọng hoặc nghiêm trọng.

Of little importance or seriousness.

Ví dụ

She played a minor role in the community theater production.

Cô ấy đóng một vai trò nhỏ trong vở kịch cộng đồng.

His absence had no minor role in the success of the event.

Sự vắng mặt của anh ấy không có vai trò nhỏ trong sự thành công của sự kiện.

Did her minor role in the project affect the final outcome?

Vai trò nhỏ của cô ấy trong dự án có ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng không?

She played a minor role in the school play.

Cô ấy đóng một vai trò nhỏ trong vở kịch trường.

The student's absence had no minor role in the group project.

Sự vắng mặt của học sinh không ảnh hưởng nhỏ nào đến dự án nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minor role/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor role

Không có idiom phù hợp