Bản dịch của từ Minor role trong tiếng Việt
Minor role

Minor role (Noun)
Một phần nhỏ hoặc không quan trọng trong một vở kịch hoặc bộ phim.
A small or unimportant part in a play or movie.
Her minor role in the school play made her happy.
Vai trò nhỏ của cô ấy trong vở kịch trường khiến cô ấy hạnh phúc.
He did not enjoy having a minor role in the movie.
Anh ấy không thích đóng vai trò nhỏ trong bộ phim.
Did she feel proud of her minor role in the play?
Cô ấy có cảm thấy tự hào với vai trò nhỏ trong vở kịch không?
She played a minor role in the school play.
Cô ấy đóng một vai trò nhỏ trong vở kịch trường học.
He didn't want to take on a minor role in the movie.
Anh ấy không muốn nhận một vai trò nhỏ trong bộ phim.
Minor role (Adjective)
Ít quan trọng hoặc nghiêm trọng.
Of little importance or seriousness.
She played a minor role in the community theater production.
Cô ấy đóng một vai trò nhỏ trong vở kịch cộng đồng.
His absence had no minor role in the success of the event.
Sự vắng mặt của anh ấy không có vai trò nhỏ trong sự thành công của sự kiện.
Did her minor role in the project affect the final outcome?
Vai trò nhỏ của cô ấy trong dự án có ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng không?
She played a minor role in the school play.
Cô ấy đóng một vai trò nhỏ trong vở kịch trường.
The student's absence had no minor role in the group project.
Sự vắng mặt của học sinh không ảnh hưởng nhỏ nào đến dự án nhóm.
Thuật ngữ "minor role" chỉ về một vai trò không quan trọng hoặc có ảnh hưởng hạn chế trong một bối cảnh nhất định, thường gặp trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là điện ảnh và sân khấu. Trong tiếng Anh, "minor role" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh này, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "minor" bắt nguồn từ tiếng Latinh "minor", có nghĩa là "nhỏ hơn" hoặc "ít quan trọng hơn". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ những thứ không đáng kể hoặc thứ cấp. Trong bối cảnh hiện tại, "minor role" thường được dùng để mô tả vai trò không chính yếu hoặc ít ảnh hưởng trong một tác phẩm nghệ thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng hạn chế của nó đối với tổng thể tác phẩm.
Cụm từ "minor role" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến vai trò hoặc trách nhiệm trong một bối cảnh xã hội hoặc công việc. Trong tiếng Anh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ những vai trò ít quan trọng hơn trong một tổ chức hoặc dự án. Nó thường gặp trong các cuộc hội thoại về sự phân chia trách nhiệm hoặc trong các bài đánh giá về hiệu suất công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp