Bản dịch của từ Minuscular trong tiếng Việt

Minuscular

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minuscular (Adjective)

mɪnˈʌskjʊləɹ
mɪnˈʌskjʊləɹ
01

Rất nhỏ; nhỏ xíu.

Very small tiny.

Ví dụ

The minuscular details in her artwork amazed the entire audience at the gallery.

Những chi tiết rất nhỏ trong tác phẩm nghệ thuật của cô ấy khiến khán giả ngạc nhiên.

His minuscular contributions to the project were not recognized by the team.

Những đóng góp rất nhỏ của anh ấy cho dự án không được nhóm công nhận.

Are there minuscular differences in the social policies of these two countries?

Có sự khác biệt rất nhỏ nào trong các chính sách xã hội của hai nước này không?

Minuscular (Noun)

mɪnˈʌskjʊləɹ
mɪnˈʌskjʊləɹ
01

Một chữ cái viết thường, khác với chữ hoa hoặc chữ in hoa.

A lowercase letter as distinct from an uppercase or capital letter.

Ví dụ

The word 'social' starts with a minuscular letter.

Từ 'social' bắt đầu bằng một chữ cái thường.

Many people confuse minuscular and capital letters in social media.

Nhiều người nhầm lẫn giữa chữ cái thường và chữ cái in hoa trên mạng xã hội.

Is 'community' a minuscular word in this context?

Từ 'community' có phải là chữ cái thường trong ngữ cảnh này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minuscular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minuscular

Không có idiom phù hợp