Bản dịch của từ Minuscular trong tiếng Việt
Minuscular
Minuscular (Adjective)
The minuscular details in her artwork amazed the entire audience at the gallery.
Những chi tiết rất nhỏ trong tác phẩm nghệ thuật của cô ấy khiến khán giả ngạc nhiên.
His minuscular contributions to the project were not recognized by the team.
Những đóng góp rất nhỏ của anh ấy cho dự án không được nhóm công nhận.
Are there minuscular differences in the social policies of these two countries?
Có sự khác biệt rất nhỏ nào trong các chính sách xã hội của hai nước này không?
Minuscular (Noun)
The word 'social' starts with a minuscular letter.
Từ 'social' bắt đầu bằng một chữ cái thường.
Many people confuse minuscular and capital letters in social media.
Nhiều người nhầm lẫn giữa chữ cái thường và chữ cái in hoa trên mạng xã hội.
Is 'community' a minuscular word in this context?
Từ 'community' có phải là chữ cái thường trong ngữ cảnh này không?
Họ từ
Từ "minuscular" là một tính từ xuất phát từ tiếng Latin "minusculus", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "nhỏ hơn". Từ này thường được sử dụng để chỉ kích thước hoặc hình dạng nhỏ bé, đặc biệt trong ngữ cảnh đề cập đến chữ viết thường (lowercase letters) trong ngôn ngữ viết. Trong tiếng Anh, "minuscular" ít được sử dụng hơn và có thể gây nhầm lẫn với "minuscule", một từ đồng nghĩa thông dụng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và tính chính xác trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "minuscular" bắt nguồn từ tiếng Latinh "minusculus", nghĩa là "nhỏ hơn" hoặc "khá nhỏ". Ông tổ sáng tạo từ này là "minus", đồng nghĩa với "từ chối" hoặc "không có". Trong lịch sử ngôn ngữ, "minuscular" được sử dụng để chỉ kích cỡ chữ viết nhỏ, liên quan đến kiểu chữ minuscule trong thời kỳ Trung Cổ. Ngày nay, từ này diễn tả sự tín hiệu hóa hoặc đặc điểm của những thứ có kích thước nhỏ hoặc được tạo ra ở dạng nhỏ gọn.
Từ "minuscular" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp và từ vựng nâng cao. Trong các bài kiểm tra như Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về kích thước hay mức độ, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "minuscular" thường áp dụng để mô tả đặc điểm của văn bản, chữ viết hoặc đối tượng có kích thước nhỏ, thường liên quan đến lĩnh vực nghệ thuật, hình thức và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp