Bản dịch của từ Minutely trong tiếng Việt

Minutely

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minutely(Adverb)

mˈɪnətli
mˈɪnɪtli
01

Trên quy mô một phút.

On a minute scale.

Ví dụ
02

Chú ý đến từng chi tiết nhỏ.

With attention to tiny details.

Ví dụ

Minutely(Adjective)

mˈɪnətli
mˈɪnɪtli
01

Tiếp tục; không ngừng nghỉ.

Continuing unceasing.

Ví dụ
02

Diễn ra từng phút.

Happening every minute.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ