Bản dịch của từ Minutely trong tiếng Việt

Minutely

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minutely (Adverb)

mˈɪnətli
mˈɪnɪtli
01

Chú ý đến từng chi tiết nhỏ.

With attention to tiny details.

Ví dụ

She minutely examined the survey results from last year's election.

Cô ấy đã kiểm tra kỹ lưỡng kết quả khảo sát từ cuộc bầu cử năm ngoái.

They did not minutely analyze the social media trends in their report.

Họ không phân tích kỹ lưỡng các xu hướng mạng xã hội trong báo cáo của mình.

Did the researchers minutely observe the community interactions during the study?

Các nhà nghiên cứu có quan sát kỹ lưỡng các tương tác cộng đồng trong nghiên cứu không?

02

Trên quy mô một phút.

On a minute scale.

Ví dụ

The report analyzed social behaviors minutely over five years in Chicago.

Báo cáo đã phân tích hành vi xã hội một cách chi tiết trong năm năm ở Chicago.

They did not examine the social issues minutely during the discussion.

Họ đã không xem xét các vấn đề xã hội một cách chi tiết trong cuộc thảo luận.

Did the researchers study the social trends minutely in their findings?

Các nhà nghiên cứu có nghiên cứu các xu hướng xã hội một cách chi tiết trong các phát hiện của họ không?

Minutely (Adjective)

mˈɪnətli
mˈɪnɪtli
01

Tiếp tục; không ngừng nghỉ.

Continuing unceasing.

Ví dụ

The community center minutely tracks social activities every week.

Trung tâm cộng đồng theo dõi các hoạt động xã hội hàng tuần.

They do not minutely observe the changes in local social dynamics.

Họ không theo dõi kỹ lưỡng những thay đổi trong động lực xã hội địa phương.

Do you minutely analyze social trends in your research?

Bạn có phân tích kỹ lưỡng các xu hướng xã hội trong nghiên cứu không?

02

Diễn ra từng phút.

Happening every minute.

Ví dụ

The news updates minutely during the election period in 2024.

Các bản tin được cập nhật từng phút trong thời gian bầu cử năm 2024.

Social media does not update minutely about local events.

Mạng xã hội không cập nhật từng phút về các sự kiện địa phương.

Does the community center provide minutely updates on social programs?

Trung tâm cộng đồng có cung cấp thông tin cập nhật từng phút về các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minutely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] The time men spent on these same tasks was slightly less, at 60 and approximately 45 respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] In terms of the time spent performing these tasks, women spent over 80 a day cooking, and just under 70 a day cleaning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] A trip that usually only takes me 20 ended up taking very nearly 2 hours [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] That's why it only took me about 10 to walk to school every single day [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood

Idiom with Minutely

Không có idiom phù hợp