Bản dịch của từ Minutely trong tiếng Việt
Minutely

Minutely (Adverb)
She minutely examined the survey results from last year's election.
Cô ấy đã kiểm tra kỹ lưỡng kết quả khảo sát từ cuộc bầu cử năm ngoái.
They did not minutely analyze the social media trends in their report.
Họ không phân tích kỹ lưỡng các xu hướng mạng xã hội trong báo cáo của mình.
Did the researchers minutely observe the community interactions during the study?
Các nhà nghiên cứu có quan sát kỹ lưỡng các tương tác cộng đồng trong nghiên cứu không?
Trên quy mô một phút.
On a minute scale.
The report analyzed social behaviors minutely over five years in Chicago.
Báo cáo đã phân tích hành vi xã hội một cách chi tiết trong năm năm ở Chicago.
They did not examine the social issues minutely during the discussion.
Họ đã không xem xét các vấn đề xã hội một cách chi tiết trong cuộc thảo luận.
Did the researchers study the social trends minutely in their findings?
Các nhà nghiên cứu có nghiên cứu các xu hướng xã hội một cách chi tiết trong các phát hiện của họ không?
Minutely (Adjective)
Tiếp tục; không ngừng nghỉ.
The community center minutely tracks social activities every week.
Trung tâm cộng đồng theo dõi các hoạt động xã hội hàng tuần.
They do not minutely observe the changes in local social dynamics.
Họ không theo dõi kỹ lưỡng những thay đổi trong động lực xã hội địa phương.
Do you minutely analyze social trends in your research?
Bạn có phân tích kỹ lưỡng các xu hướng xã hội trong nghiên cứu không?
The news updates minutely during the election period in 2024.
Các bản tin được cập nhật từng phút trong thời gian bầu cử năm 2024.
Social media does not update minutely about local events.
Mạng xã hội không cập nhật từng phút về các sự kiện địa phương.
Does the community center provide minutely updates on social programs?
Trung tâm cộng đồng có cung cấp thông tin cập nhật từng phút về các chương trình xã hội không?
Họ từ
Từ "minutely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách chi tiết và tỉ mỉ, thường liên quan đến việc quan sát hoặc phân tích các chi tiết nhỏ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường nặng về ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ "minute" cũng có thể là danh từ, ám chỉ đến đơn vị thời gian bằng một phần sáu mươi của giờ.
Từ "minutely" bắt nguồn từ tiếng Latinh "minutus", có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "chia nhỏ". Cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh hiện đại diễn ra từ thế kỷ 17, thể hiện sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết. "Minutely" hiện được sử dụng để chỉ việc phân tích, xem xét một cách cẩn thận và chi tiết, phản ánh nguồn gốc về sự nhỏ bé và tỉ mỉ trong nội dung.
Từ "minutely" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi cần diễn đạt sự chi tiết một cách rõ ràng. Trong ngữ cảnh khác, "minutely" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu để chỉ sự quan sát tỉ mỉ thông qua các phân tích chi tiết hoặc diễn giải tinh tế. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong văn viết học thuật khi nhấn mạnh tính chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



