Bản dịch của từ Mis serve trong tiếng Việt

Mis serve

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mis serve (Verb)

mɨsɚv
mɨsɚv
01

Không làm được những gì mong muốn hoặc mong đợi.

To fail to do what was wanted or expected.

Ví dụ

The restaurant mis-served the customer's order, causing dissatisfaction.

Nhà hàng phục vụ sai lầm đơn đặt hàng của khách, gây không hài lòng.

The charity event mis-served its purpose by not raising enough funds.

Sự kiện từ thiện phục vụ sai lầm mục đích khi không gây đủ quỹ.

The social media campaign mis-served its target audience, leading to backlash.

Chiến dịch truyền thông xã hội phục vụ sai lầm đối tượng mục tiêu, dẫn đến phản ứng phản đối.

02

Trì hoãn việc phục vụ thức ăn hoặc đồ uống cho ai đó.

To delay serving food or drinks to someone.

Ví dụ

The waiter decided to mis serve the rude customer's order.

Người phục vụ quyết định chậm phục vụ đơn hàng của khách khó chịu.

The restaurant staff intentionally mis serve the food to the complainer.

Nhân viên nhà hàng cố ý chậm phục vụ thức ăn cho người phàn nàn.

She suspected the bartender would mis serve her drink due to argument.

Cô nghi ngờ người pha chế sẽ chậm phục vụ đồ uống của cô sau cuộc tranh cãi.

Mis serve (Noun)

mɨsɚv
mɨsɚv
01

Lỗi kép khi giao bóng trong quần vợt.

A double fault when serving in tennis.

Ví dụ

His mis serve cost him the match point in the game.

Mis serve của anh ấy đã khiến anh ấy mất điểm chính trong trận đấu.

The player was disappointed by her mis serve in the final.

Người chơi thất vọng với cú mis serve của cô ấy trong trận chung kết.

The mis serve was unexpected, leading to a loss in points.

Cú mis serve bất ngờ, dẫn đến mất điểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mis serve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mis serve

Không có idiom phù hợp