Bản dịch của từ Mis serve trong tiếng Việt
Mis serve

Mis serve (Verb)
Không làm được những gì mong muốn hoặc mong đợi.
To fail to do what was wanted or expected.
The restaurant mis-served the customer's order, causing dissatisfaction.
Nhà hàng phục vụ sai lầm đơn đặt hàng của khách, gây không hài lòng.
The charity event mis-served its purpose by not raising enough funds.
Sự kiện từ thiện phục vụ sai lầm mục đích khi không gây đủ quỹ.
The social media campaign mis-served its target audience, leading to backlash.
Chiến dịch truyền thông xã hội phục vụ sai lầm đối tượng mục tiêu, dẫn đến phản ứng phản đối.
The waiter decided to mis serve the rude customer's order.
Người phục vụ quyết định chậm phục vụ đơn hàng của khách khó chịu.
The restaurant staff intentionally mis serve the food to the complainer.
Nhân viên nhà hàng cố ý chậm phục vụ thức ăn cho người phàn nàn.
She suspected the bartender would mis serve her drink due to argument.
Cô nghi ngờ người pha chế sẽ chậm phục vụ đồ uống của cô sau cuộc tranh cãi.
Mis serve (Noun)
His mis serve cost him the match point in the game.
Mis serve của anh ấy đã khiến anh ấy mất điểm chính trong trận đấu.
The player was disappointed by her mis serve in the final.
Người chơi thất vọng với cú mis serve của cô ấy trong trận chung kết.
The mis serve was unexpected, leading to a loss in points.
Cú mis serve bất ngờ, dẫn đến mất điểm.
Từ "misserve" có nghĩa là phục vụ sai cách hoặc không đáp ứng đúng nhu cầu của ai đó. Được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "mis-" (sai) với động từ "serve" (phục vụ), từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn luận về dịch vụ khách hàng hoặc cung cấp thông tin không chính xác. "Misserve" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau.
Từ "misserve" xuất phát từ tiền tố Latinh "mis-", có nghĩa là "sai" hoặc "không chính xác", kết hợp với động từ "serve" có nguồn gốc từ động từ Latinh "servire", nghĩa là "phục vụ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động phục vụ sai cách hoặc không đúng mục đích. Ngày nay, "misserve" vẫn mang ý nghĩa tương tự, thể hiện việc thực hiện một nhiệm vụ phục vụ một cách không đúng đắn hoặc không hiệu quả.
Từ "misserve" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả việc phục vụ không đúng cách hoặc không đạt yêu cầu, chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc bài luận liên quan đến dịch vụ khách hàng hoặc quản lý. Trong các ngữ cảnh khác, "misserve" thường được sử dụng để chỉ những sai lầm trong cung cấp thông tin hoặc dịch vụ, đặc biệt trong ngành nghề có liên quan đến sự phục vụ hoặc chăm sóc khách hàng.