Bản dịch của từ Misbehavior trong tiếng Việt

Misbehavior

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misbehavior (Noun)

mɪsbəhˈeɪvjɚ
mɪsbɪhˈeɪvjəɹ
01

(cách viết tiếng mỹ) hành động hoặc hành vi không phù hợp, không đúng đắn, không đúng hoặc không mong đợi.

American spelling action or conduct that is inappropriate improper incorrect or unexpected.

Ví dụ

The student's misbehavior disrupted the class and upset the teacher.

Hành vi không đúng của học sinh làm gián đoạn lớp học và làm giáo viên bực mình.

The misbehavior at the party led to some guests feeling uncomfortable.

Hành vi không phù hợp tại bữa tiệc khiến một số khách mời cảm thấy không thoải mái.

The company has a strict policy against any form of misbehavior.

Công ty có chính sách nghiêm ngặt chống lại mọi hình thức hành vi không đúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misbehavior cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misbehavior

Không có idiom phù hợp