Bản dịch của từ Mischieve trong tiếng Việt
Mischieve

Mischieve (Verb)
The protestors mischieved the police during the rally last Saturday.
Những người biểu tình đã gây thương tích cho cảnh sát trong cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.
They did not mischieve anyone at the community event last month.
Họ đã không làm tổn thương ai tại sự kiện cộng đồng tháng trước.
Did the children mischieve their friends during the game yesterday?
Liệu bọn trẻ có làm tổn thương bạn bè trong trò chơi hôm qua không?
Từ "mischieve" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, có lẽ bạn muốn nói tới từ "mischief". "Mischief" có nghĩa là hành vi nghịch ngợm hoặc gây rối, thường không nghiêm trọng và không gây hại lớn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng "mischief" thường xuất hiện trong bối cảnh văn học và luật pháp hơn ở Anh. Phát âm của từ này trong hai phiên bản có thể khác chút ít, nhưng thường không gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "mischieve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "mischievous", có nghĩa là "gây rắc rối". Từ này kết hợp với tiền tố "mis-" biểu thị sự sai lầm hoặc bất thường với từ "chief" có nghĩa là "đứng đầu". Trải qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển, gắn liền với hành vi nghịch ngợm, không nghe lời, dẫn đến việc mô tả những hành vi có thể gây cản trở hoặc gây hại cho người khác.
Từ "mischieve" rất hiếm gặp trong các phần thi IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, "mischieve" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi không đúng mực hoặc những hành động nghịch ngợm của trẻ em, tuy nhiên, từ này thường được thay thế bằng các từ phổ biến hơn như "mischief". Sự hiếm gặp của nó trong tiếng Anh hiện đại cho thấy sự cần thiết phải sử dụng từ vựng thay thế dễ hiểu hơn trong các tình huống giao tiếp.