Bản dịch của từ Miscibility trong tiếng Việt

Miscibility

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscibility (Noun)

01

Tính chất có thể trộn được.

The property of being miscible.

Ví dụ

Water and alcohol have high miscibility in social experiments.

Nước và rượu có tính chất hòa tan cao trong các thí nghiệm xã hội.

Oil and water show low miscibility during social events.

Dầu và nước thể hiện tính chất hòa tan thấp trong các sự kiện xã hội.

Do different liquids have miscibility in social studies?

Liệu các chất lỏng khác nhau có tính chất hòa tan trong các nghiên cứu xã hội không?

Miscibility (Adjective)

01

Có khả năng trộn theo bất kỳ tỷ lệ nào mà không cần tách hai pha.

Capable of being mixed in any ratio without separation of two phases.

Ví dụ

Water and alcohol have high miscibility, mixing easily in any ratio.

Nước và rượu có tính tương thích cao, dễ dàng hòa trộn.

Oil and water show low miscibility, remaining separate when combined.

Dầu và nước có tính tương thích thấp, vẫn tách biệt khi kết hợp.

Is the miscibility of vinegar and oil effective for salad dressings?

Tính tương thích của giấm và dầu có hiệu quả cho nước sốt salad không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miscibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscibility

Không có idiom phù hợp