Bản dịch của từ Misdirects trong tiếng Việt

Misdirects

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misdirects (Verb)

mɨsdɨɹˈɛktɨs
mɨsdɨɹˈɛktɨs
01

Chỉ đạo sai; dẫn đi lạc lối.

To direct wrongly to lead astray.

Ví dụ

The news often misdirects public attention from important social issues.

Tin tức thường làm sai hướng sự chú ý của công chúng khỏi các vấn đề xã hội quan trọng.

Social media does not misdirect users toward false information anymore.

Mạng xã hội không còn làm sai hướng người dùng đến thông tin sai lệch nữa.

How does advertising misdirect consumers in social contexts?

Quảng cáo làm sai hướng người tiêu dùng trong các bối cảnh xã hội như thế nào?

02

Để chuyển hướng khỏi khóa học dự định.

To divert from the intended course.

Ví dụ

The news often misdirects public attention from important social issues.

Tin tức thường làm lệch hướng sự chú ý của công chúng từ các vấn đề xã hội quan trọng.

Social media does not misdirect users towards positive community actions.

Mạng xã hội không làm lệch hướng người dùng khỏi các hành động cộng đồng tích cực.

How can misinformation misdirect our views on social equality?

Làm thế nào thông tin sai lệch có thể làm lệch hướng quan điểm của chúng ta về bình đẳng xã hội?

03

Để đánh lừa hoặc lừa dối.

To mislead or deceive.

Ví dụ

The media often misdirects public attention from important social issues.

Truyền thông thường làm lệch hướng sự chú ý của công chúng khỏi các vấn đề xã hội quan trọng.

The report does not misdirect our understanding of social dynamics.

Báo cáo không làm lệch hướng sự hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội.

Does social media misdirect young people's views on reality?

Liệu mạng xã hội có làm lệch hướng quan điểm của giới trẻ về thực tế không?

Dạng động từ của Misdirects (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misdirect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misdirected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misdirected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misdirects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misdirecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misdirects cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misdirects

Không có idiom phù hợp