Bản dịch của từ Miserable trong tiếng Việt
Miserable

Miserable (Adjective)
Đáng tiếc là nhỏ hoặc không đầy đủ.
Pitiably small or inadequate.
The homeless man lived in a miserable shelter.
Người đàn ông vô gia cư sống trong một nơi ở đáng thương.
The orphan's only possession was a miserable old toy.
Đồ đạc duy nhất của đứa trẻ mồ côi là một món đồ chơi cũ đồi.
She felt miserable after losing her job and home.
Cô ấy cảm thấy đáng thương sau khi mất việc và nhà.
(của một người) vô cùng bất hạnh hoặc khó chịu.
Of a person wretchedly unhappy or uncomfortable.
The homeless man looked miserable on the cold street.
Người đàn ông vô gia cư trông thật đáng thương trên con phố lạnh lẽo.
She felt miserable after being excluded from the group activity.
Cô ấy cảm thấy rất khổ sau khi bị loại khỏi hoạt động nhóm.
The poor living conditions made the villagers miserable.
Điều kiện sống nghèo khó khiến cho người dân làng đau khổ.
Dạng tính từ của Miserable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Miserable Khốn khổ | More miserable Khốn khổ hơn | Most miserable Khốn khổ nhất |
Kết hợp từ của Miserable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly miserable Khá thảm hại | The homeless man looked fairly miserable in the cold weather. Người đàn ông vô gia cư trông khá thất vọng trong thời tiết lạnh. |
Absolutely miserable Hoàn toàn thảm hại | The homeless man looked absolutely miserable on the street. Người đàn ông vô gia cư trông hoàn toàn thảm hại trên đường phố. |
Thoroughly miserable Đến tận cùng đau khổ | The homeless man looked thoroughly miserable on the street. Người đàn ông vô gia cư trông rất thảm thiết trên đường phố. |
Completely miserable Hoàn toàn thảm họa | She felt completely miserable after losing her job. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn thất vọng sau khi mất việc. |
Extremely miserable Cực kỳ đau khổ | The homeless man looked extremely miserable on the cold street. Người đàn ông vô gia cư trông rất thê thảm trên con đường lạnh. |
Họ từ
Từ "miserable" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "miserabilis", nghĩa là "đáng thương" hoặc "khổ sở". Trong tiếng Anh, "miserable" được sử dụng nhằm diễn tả trạng thái buồn bã, khó chịu hoặc không hạnh phúc. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm từ này có sự khác biệt nhẹ; tuy nhiên, về mặt nghĩa và cách sử dụng, "miserable" giữ nguyên tính đồng nghĩa trong cả hai biến thể. Từ này thường được dùng để mô tả tình cảm hoặc điều kiện đáng buồn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "miserable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "miserabilis", xuất phát từ từ "miser" có nghĩa là "đáng thương". Trong tiếng Latinh, nó được sử dụng để chỉ sự khốn khổ và bất hạnh. Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ "misérable" và sau đó du nhập vào tiếng Anh. Ngày nay, "miserable" chỉ trạng thái đau khổ, buồn bã, thể hiện sự không thoải mái về mặt cảm xúc và vật chất, phản ánh rõ ràng ý nghĩa ban đầu về sự đáng thương.
Từ "miserable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trải nghiệm tiêu cực, như sự buồn bã, khổ cực trong cuộc sống hoặc thiên nhiên. Ngoài ra, trong văn học và phê bình xã hội, "miserable" thường được dùng để diễn tả thực trạng của con người trong môi trường khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


