Bản dịch của từ Misery guts trong tiếng Việt
Misery guts
Misery guts (Noun)
Một người thường xuyên không hạnh phúc hoặc thường xuyên phàn nàn.
A person who is habitually unhappy or complains often.
John is such a misery guts at social gatherings.
John thật sự là một người hay than vãn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She is not a misery guts; she enjoys social events.
Cô ấy không phải là người hay than phiền; cô ấy thích các sự kiện xã hội.
Is Mark really a misery guts during our parties?
Mark có thật sự là người hay than vãn trong các bữa tiệc của chúng ta không?
Một người có thái độ phản ánh sự buồn bã hoặc tiêu cực.
A person whose demeanor reflects sadness or negativity.
John is such a misery guts at every social gathering.
John thật sự là một người buồn bã trong mọi buổi tụ tập xã hội.
She is not a misery guts; she always smiles at parties.
Cô ấy không phải là người buồn bã; cô ấy luôn mỉm cười tại các bữa tiệc.
Is Mark a misery guts during social events?
Mark có phải là người buồn bã trong các sự kiện xã hội không?
Thuật ngữ thông dụng dùng để mô tả ai đó thể hiện sự bi quan.
Colloquial term used to describe someone who expresses pessimism.
John is such a misery guts at social gatherings.
John thật sự là một người bi quan trong các buổi gặp mặt xã hội.
She is not a misery guts; she enjoys parties.
Cô ấy không phải là người bi quan; cô ấy thích các bữa tiệc.
Why is Tom always a misery guts during meetings?
Tại sao Tom luôn là người bi quan trong các cuộc họp?
"Misery guts" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, thường ám chỉ một người luôn buồn bã, khó chịu hoặc lạc quan kém. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh phổ thông, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English). Trong giao tiếp, "misery guts" có thể được phát âm khác nhau tại các vùng miền, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thường đồng nhất. Cụm từ này không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể được thay thế bằng các cụm từ như "killjoy" hay "gloomy person".