Bản dịch của từ Misfeed trong tiếng Việt
Misfeed

Misfeed (Noun)
The misfeed of the printer caused a delay in printing the report.
Sự cấp phát sai của máy in gây trì hoãn trong việc in báo cáo.
There was no misfeed when the photocopier was properly maintained.
Không có sự cấp phát sai khi máy photocopy được bảo dưỡng đúng cách.
Did the misfeed of the scanner affect the presentation slides?
Sự cấp phát sai của máy quét ảnh hưởng đến slide trình bày không?
"Misfeed" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là việc nạp tài liệu không đúng cách vào một máy móc, như máy in hoặc máy photocopy, dẫn đến sự cố hoặc hỏng hóc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này thường được dùng trong ngành công nghiệp văn phòng để chỉ lỗi kỹ thuật của thiết bị.
Từ "misfeed" có nguồn gốc từ cách ghép hai yếu tố: tiền tố "mis-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm", và động từ "feed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fēdan", có nghĩa là cung cấp thức ăn hoặc nuôi dưỡng. Lịch sử từ này phản ánh việc cung cấp thực phẩm không đúng cách hoặc không chính xác. Sự kết hợp này hiện đang được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động cấp phát sai thông tin hoặc nguyên liệu trong các hệ thống tự động và quy trình sản xuất.
Từ "misfeed" không phải là một từ phổ biến trong các tình huống giao tiếp thông thường và ít thấy trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp, "misfeed" mô tả tình trạng sai lệch trong quá trình nạp tài liệu hoặc nguyên liệu, thường thấy trong sản xuất hoặc khi sử dụng máy móc văn phòng. Việc hiểu rõ từ này sẽ có lợi cho những ai tham gia vào lĩnh vực kỹ thuật hoặc quản lý chất lượng.