Bản dịch của từ Misfeed trong tiếng Việt

Misfeed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misfeed (Noun)

mɨsfˈid
mɨsfˈid
01

Một trường hợp nạp sai thứ gì đó (thường là giấy) qua máy.

An instance of faulty feeding of something typically paper through a machine.

Ví dụ

The misfeed of the printer caused a delay in printing the report.

Sự cấp phát sai của máy in gây trì hoãn trong việc in báo cáo.

There was no misfeed when the photocopier was properly maintained.

Không có sự cấp phát sai khi máy photocopy được bảo dưỡng đúng cách.

Did the misfeed of the scanner affect the presentation slides?

Sự cấp phát sai của máy quét ảnh hưởng đến slide trình bày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misfeed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misfeed

Không có idiom phù hợp