Bản dịch của từ Misfit trong tiếng Việt
Misfit

Misfit (Noun)
She always felt like a misfit at social gatherings.
Cô luôn cảm thấy như một người lạc lõng tại các buổi gặp gỡ xã hội.
The misfit in the group stood out due to his unique style.
Người lạc lõng trong nhóm nổi bật vì phong cách độc đáo của anh ấy.
Being a misfit can sometimes lead to feelings of isolation.
Việc trở thành một người lạc lõng đôi khi có thể dẫn đến cảm giác cô lập.
Họ từ
Từ "misfit" có nghĩa là người hoặc vật không phù hợp với môi trường hoặc hoàn cảnh xung quanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân không hòa nhập tốt với tiêu chuẩn hoặc phong cách xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng từ "misfit". Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm vào âm tiết thứ hai.
Từ "misfit" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fit", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aptare", có nghĩa là "thích nghi" hoặc "phù hợp". Tiền tố "mis-" xuất phát từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "không" hoặc "sai". Khi kết hợp, "misfit" diễn tả một cá nhân hoặc vật không phù hợp với môi trường hay tiêu chuẩn xã hội, phản ánh lịch sử của sự khác biệt và sự không tương thích trong mối quan hệ với môi trường xung quanh.
Từ "misfit" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà việc mô tả các tình huống hoặc nhân vật không phù hợp với chuẩn mực xã hội là phổ biến. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "misfit" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân không hòa nhập vào các nhóm, môi trường làm việc hoặc hệ thống xã hội, thường mang nghĩa tiêu cực về sự khác biệt. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc tranh luận về sự chấp nhận xã hội hoặc trong văn học khi miêu tả nhân vật phản diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp