Bản dịch của từ Misfit trong tiếng Việt

Misfit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misfit (Noun)

mɪsfˈɪt
mˈɪsfɪt
01

Một người có hành vi hoặc thái độ khiến họ khác biệt với những người khác một cách dễ thấy một cách khó chịu.

A person whose behaviour or attitude sets them apart from others in an uncomfortably conspicuous way.

Ví dụ

She always felt like a misfit at social gatherings.

Cô luôn cảm thấy như một người lạc lõng tại các buổi gặp gỡ xã hội.

The misfit in the group stood out due to his unique style.

Người lạc lõng trong nhóm nổi bật vì phong cách độc đáo của anh ấy.

Being a misfit can sometimes lead to feelings of isolation.

Việc trở thành một người lạc lõng đôi khi có thể dẫn đến cảm giác cô lập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misfit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misfit

Không có idiom phù hợp