Bản dịch của từ Misordered trong tiếng Việt
Misordered

Misordered (Adjective)
The misordered list confused many students during the social studies exam.
Danh sách bị sắp xếp sai đã làm nhiều học sinh bối rối trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.
The social events were not misordered last year, unlike this year.
Các sự kiện xã hội năm ngoái không bị sắp xếp sai, khác với năm nay.
Why is the agenda misordered for the community meeting tomorrow?
Tại sao chương trình cuộc họp cộng đồng ngày mai lại bị sắp xếp sai?
Của một mặt hàng hàng hóa, v.v.: đã được đặt hàng sai.
Of an item of merchandise etc that has been ordered in error.
The misordered supplies delayed the community event last Saturday.
Các vật phẩm đặt hàng sai đã làm chậm sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The organizers did not receive misordered items for the charity drive.
Các tổ chức không nhận được các vật phẩm đặt hàng sai cho chiến dịch từ thiện.
Have you ever experienced misordered items during a social event?
Bạn đã bao giờ gặp phải các vật phẩm đặt hàng sai trong một sự kiện xã hội chưa?
Từ "misordered" là một tính từ tiếng Anh, chỉ tình trạng bị sắp xếp sai, không theo đúng thứ tự. Trong ngữ cảnh toán học hoặc máy tính, nó có thể ám chỉ đến dữ liệu hoặc các phần tử không được tổ chức đúng cách. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách sử dụng và ý nghĩa tương đối giống nhau. Từ "misordered" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sắp xếp dữ liệu.
Từ "misordered" xuất phát từ tiền tố tiếng Latinh "mis-", có nghĩa là "sai" hoặc "lầm", kết hợp với động từ "order" từ tiếng Pháp cổ "ordener", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ordinare", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "đặt". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh quá trình mô tả các tình huống không theo thứ tự mong muốn hoặc quy định. Ý nghĩa hiện tại của "misordered" khẳng định sự mất trật tự và sai lệch trong cách sắp xếp, phản ánh một khía cạnh tiêu cực trong tổ chức.
Từ "misordered" không phải là một từ xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể ít được sử dụng do tính chất chuyên môn và hạn chế trong các chủ đề cụ thể. Tuy nhiên, trong Writing và Speaking, "misordered" có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến cấu trúc hoặc trình tự thông tin. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh phân tích dữ liệu hoặc phê bình quy trình sắp xếp thông tin, thể hiện sự thiếu chính xác trong việc bố trí.