Bản dịch của từ Misplay trong tiếng Việt
Misplay
Misplay (Noun)
Một trường hợp chơi sai quả bóng hoặc thẻ.
An instance of misplaying a ball or card.
Her misplay cost the team the game.
Sai lầm của cô ấy khiến đội thua trận.
The misplay in the card game led to confusion.
Sai lầm trong trò chơi bài gây ra sự lúng túng.
Misplay (Verb)
Chơi (bóng hoặc bài) sai, chơi xấu hoặc trái luật.
Play (a ball or card) wrongly, badly, or in contravention of the rules.
He misplayed the card during the game.
Anh ấy đã chơi sai lá bài trong trò chơi.
She often misplayed the ball in soccer matches.
Cô ấy thường chơi bóng sai trong các trận đấu bóng đá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp