Bản dịch của từ Misplay trong tiếng Việt

Misplay

Noun [U/C]Verb

Misplay (Noun)

mɪsplˈei
mɪsplˈei
01

Một trường hợp chơi sai quả bóng hoặc thẻ.

An instance of misplaying a ball or card.

Ví dụ

Her misplay cost the team the game.

Sai lầm của cô ấy khiến đội thua trận.

The misplay in the card game led to confusion.

Sai lầm trong trò chơi bài gây ra sự lúng túng.

The footballer's misplay was a turning point in the match.

Sai lầm của cầu thủ bóng đá là một điểm quan trọng trong trận đấu.

Misplay (Verb)

mɪsplˈei
mɪsplˈei
01

Chơi (bóng hoặc bài) sai, chơi xấu hoặc trái luật.

Play (a ball or card) wrongly, badly, or in contravention of the rules.

Ví dụ

He misplayed the card during the game.

Anh ấy đã chơi sai lá bài trong trò chơi.

She often misplayed the ball in soccer matches.

Cô ấy thường chơi bóng sai trong các trận đấu bóng đá.

The team lost because they misplayed crucial shots.

Đội bóng thua vì họ chơi sai những cú đá quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misplay

Không có idiom phù hợp