Bản dịch của từ Missend trong tiếng Việt
Missend

Missend (Verb)
I missend my invitation to Sarah instead of Emily last week.
Tôi đã gửi nhầm lời mời cho Sarah thay vì Emily tuần trước.
They did not missend the messages during the social event yesterday.
Họ đã không gửi nhầm tin nhắn trong sự kiện xã hội hôm qua.
Did you missend the group chat link to the wrong person?
Bạn đã gửi nhầm liên kết nhóm cho người sai phải không?
Từ "missend" được hiểu là gửi sai hoặc gửi đến địa chỉ không chính xác. Đây là một động từ trong tiếng Anh có thể được chia thành các dạng như "missends" và "missending". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh về dịch vụ bưu chính hoặc điện tử khi một vật phẩm được gửi đến sai người nhận. Mặc dù từ này không phổ biến, nó vẫn có thể gặp trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến giao nhận và logistics.
Từ "missend" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "sai" hoặc "nhầm lẫn", kết hợp với động từ "send" (gửi). Tiền tố "mis-" xuất phát từ từ "mis" trong tiếng Latin cổ, thể hiện sự sai sót trong hành động. Về mặt lịch sử, "missend" được sử dụng để chỉ việc gửi một thư từ hay một thông điệp đến địa chỉ không chính xác. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất sai sót trong quá trình gửi, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa cấu trúc từ và nghĩa.
Từ "missend" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các từ vựng phổ biến hơn thường được ưu tiên. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, do tính chất ngữ cảnh cụ thể và hạn chế của nó. "Missend" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lỗi gửi thư tín, tài liệu, hoặc vật phẩm không chính xác đến đích, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.