Bản dịch của từ Missiles trong tiếng Việt

Missiles

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missiles (Noun)

mˈɪslz
mˈɪslz
01

Vũ khí tự hành hoặc điều khiển từ xa, mang theo chất nổ thông thường hoặc hạt nhân.

A weapon that is selfpropelled or directed by remote control carrying conventional or nuclear explosive.

Ví dụ

Countries should limit missiles to ensure global peace and security.

Các quốc gia nên hạn chế tên lửa để đảm bảo hòa bình toàn cầu.

Many nations do not agree on missile regulations and their implications.

Nhiều quốc gia không đồng ý về quy định tên lửa và những tác động của nó.

Are missiles necessary for national defense in today's world?

Tên lửa có cần thiết cho quốc phòng trong thế giới hôm nay không?

Dạng danh từ của Missiles (Noun)

SingularPlural

Missile

Missiles

Missiles (Noun Countable)

mˈɪslz
mˈɪslz
01

Tên lửa là tên lửa mang theo chất nổ.

A missile is a rocket that carries explosives.

Ví dụ

The government tested three new missiles last month in California.

Chính phủ đã thử nghiệm ba tên lửa mới vào tháng trước ở California.

Many people do not support the development of missiles in society.

Nhiều người không ủng hộ việc phát triển tên lửa trong xã hội.

Are missiles necessary for national security in today's world?

Tên lửa có cần thiết cho an ninh quốc gia trong thế giới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/missiles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Missiles

Không có idiom phù hợp