Bản dịch của từ Missiles trong tiếng Việt
Missiles

Missiles (Noun)
Countries should limit missiles to ensure global peace and security.
Các quốc gia nên hạn chế tên lửa để đảm bảo hòa bình toàn cầu.
Many nations do not agree on missile regulations and their implications.
Nhiều quốc gia không đồng ý về quy định tên lửa và những tác động của nó.
Are missiles necessary for national defense in today's world?
Tên lửa có cần thiết cho quốc phòng trong thế giới hôm nay không?
Dạng danh từ của Missiles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Missile | Missiles |
Missiles (Noun Countable)
Tên lửa là tên lửa mang theo chất nổ.
A missile is a rocket that carries explosives.
The government tested three new missiles last month in California.
Chính phủ đã thử nghiệm ba tên lửa mới vào tháng trước ở California.
Many people do not support the development of missiles in society.
Nhiều người không ủng hộ việc phát triển tên lửa trong xã hội.
Are missiles necessary for national security in today's world?
Tên lửa có cần thiết cho an ninh quốc gia trong thế giới hôm nay không?
Họ từ
Từ "missiles" (tên lửa) thường chỉ các loại vũ khí bay được, thường được phóng từ một thiết bị như bệ phóng tên lửa, có khả năng tự định hướng và đạt đến mục tiêu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự chú ý hơn đến việc phân loại các loại tên lửa quân sự. Phát âm của từ này ở cả hai dạng tiếng Anh khá tương đồng, nhưng có thể khác biệt ở nhấn âm. Trong ngữ cảnh quân sự và chính trị, "missiles" thường được đề cập trong các thảo luận về an ninh quốc gia và khủng hoảng quốc tế.
Từ "missiles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "missilis", có nghĩa là "có thể bị bắn đi", từ động từ "mittere" có nghĩa là "gửi đi" hoặc "phóng đi". Từ thế kỷ 19, "missiles" được sử dụng để chỉ các vũ khí được thiết kế để phóng và gây hại từ khoảng cách xa. Từ này dần trở thành một thuật ngữ kỹ thuật trong quân sự, phản ánh sự phát triển công nghệ vũ khí và chiến thuật hiện đại. Sự chuyển biến này từ nghĩa đen sang nghĩa mở rộng biểu thị sự thay đổi trong chiến tranh và phương thức tấn công.
Từ "missiles" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quân sự và chính trị, do đó tần suất sử dụng của nó trong các kì thi IELTS có thể thấp hơn so với những từ vựng phổ biến hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các đoạn văn thảo luận về công nghệ quân sự. Trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể đề cập đến chủ đề vũ khí hoặc an ninh quốc gia, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính sách quốc phòng hoặc an ninh toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp