Bản dịch của từ Mistletoe trong tiếng Việt
Mistletoe
Noun [U/C]
Mistletoe (Noun)
Ví dụ
The mistletoe hanging above the doorway brought holiday cheer.
Cây tầm gửi treo trên cửa mang lại niềm vui lễ hội.
There was no mistletoe at the office party, disappointing some guests.
Không có cây tầm gửi tại buổi tiệc văn phòng, làm thất vọng một số khách mời.
Did you know the mistletoe tradition dates back to ancient Druids?
Bạn có biết truyền thống cây tầm gửi có từ thời Druids cổ đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mistletoe
Không có idiom phù hợp