Bản dịch của từ Mistletoe trong tiếng Việt
Mistletoe

Mistletoe (Noun)
The mistletoe hanging above the doorway brought holiday cheer.
Cây tầm gửi treo trên cửa mang lại niềm vui lễ hội.
There was no mistletoe at the office party, disappointing some guests.
Không có cây tầm gửi tại buổi tiệc văn phòng, làm thất vọng một số khách mời.
Did you know the mistletoe tradition dates back to ancient Druids?
Bạn có biết truyền thống cây tầm gửi có từ thời Druids cổ đại không?
Mistletoe (sơn tra) là một loại cây ký sinh thuộc họ Santalaceae, thường được tìm thấy bám trên cây gỗ. Trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong các truyền thống Giáng sinh, mistletoe được biết đến như một biểu tượng của tình yêu và hạnh phúc, nơi hai người thường hôn nhau khi đứng dưới cây này. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "mistletoe" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ trong giọng điệu và ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "mistletoe" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "mistiltan", kết hợp giữa "mistel" (một loại cây) và "tan" (cành). Căn cứ vào nguồn gốc từ tiếng Latin "viscum", có nghĩa là cây tầm gửi, từ này liên quan đến truyền thuyết và phong tục tập quán mùa đông, nơi mistletoe được xem như biểu tượng của hòa bình và tình yêu. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với phong tục treo mistletoe trong mùa lễ hội, với ý nghĩa tạo cơ hội cho những nụ hôn dưới cây.
Mistletoe là một từ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa, đặc biệt liên quan đến lễ Giáng Sinh và các truyền thống xã hội liên quan đến việc treo chúng trong mùa đông. Ngoài ra, trong ngữ cảnh sinh học, mistletoe cũng được nghiên cứu về vai trò của nó trong hệ sinh thái. Từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về phong tục và biểu tượng trong văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp